Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

符号分割多重

Tin học

[ ふごうぶんかつたじゅう ]

Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access]
Explanation: CDMA là một chuẩn tế bào số dùng các kỹ thuật phổ dải rộng để truyền tín hiệu, khác với kỹ thuật kênh băng hẹp, dùng trong các hệ thống tương tự thông thường. Nó kết hợp cả âm thanh số và dữ liệu số vào trong một mạng truyền thông vô tuyến duy nhất và có thể cung cấp cho khách hàng các dịch vụ âm thanh số, thư thoại (voice mail), nhận diện số gọi đến (caller ID), và truyền tin bằng văn bản. CDMA được TIA (Telecommunication Industry Association) công nhận như là kỹ thuật số đa truy bội cho điện thoại di động vào năm 1993. Nó cũng được gọi là IS-95.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 符号器

    Tin học [ ふごうき ] bộ mã hóa [encoder]
  • 符号短縮法

    Tin học [ ふごうたんしゅくほう ] phương pháp nén [compaction method]
  • 符号理論

    Tin học [ ふごうりろん ] lý thuyết viết mã [coding theory]
  • 符号系名

    Tin học [ ふごうけいめい ] tên bảng mẫu tự [alphabet-name]
  • 符号表

    Tin học [ ふごうひょう ] bảng mã hoá [code table]
  • 符号誤り率

    Tin học [ ふごうあやまりりつ ] tỉ lệ lỗi [(code) error rate]
  • 符号間干渉

    Tin học [ ふごうかんかんしょう ] ISI [ISI/intersymbol interference]
  • 符号集合

    Tin học [ ふごうしゅうごう ] tập lệnh [code set]
  • 符号集合位置

    Tin học [ ふごうしゅうごういち ] vị trí tập lệnh [code set position]
  • 符号文字

    Tin học [ ふごうもじ ] ký tự có dấu [sign character]
  • 符号数字

    Tin học [ ふごうすうじ ] số có dấu [sign digit]
  • 符号拡張

    Tin học [ ふごうかくちょう ] phần mở rộng mã [code extension]
  • 符合

    [ ふごう ] n sự phù hợp
  • 符合する

    [ ふごう ] vs phù hợp
  • [ だい ] n, pref thứ 第一副首相: Phó thủ tướng thứ nhất 第二次世界大戦: Chiến tranh thế giới thứ hai
  • 第七

    Mục lục 1 [ だいしち ] 1.1 n 1.1.1 thứ bảy 2 [ だいなな ] 2.1 n 2.1.1 thứ bảy [ だいしち ] n thứ bảy [ だいなな ] n thứ...
  • 第三

    Mục lục 1 [ だいさん ] 1.1 n 1.1.1 thứ ba 1.1.2 đệ tam [ だいさん ] n thứ ba đệ tam
  • 第三世界環境開発行動

    [ だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう ] n Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
  • 第三角法

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいさんかくほう ] 1.1.1 bản vẽ góc thứ ba [third angle drawing] 1.2 [ だいさんかくほう ] 1.2.1...
  • 第三者

    Mục lục 1 [ だいさんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thứ ba/người không liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ だいさんしゃ ] 2.1.1 bên thứ ba/người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top