Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

符号器

Tin học

[ ふごうき ]

bộ mã hóa [encoder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 符号短縮法

    Tin học [ ふごうたんしゅくほう ] phương pháp nén [compaction method]
  • 符号理論

    Tin học [ ふごうりろん ] lý thuyết viết mã [coding theory]
  • 符号系名

    Tin học [ ふごうけいめい ] tên bảng mẫu tự [alphabet-name]
  • 符号表

    Tin học [ ふごうひょう ] bảng mã hoá [code table]
  • 符号誤り率

    Tin học [ ふごうあやまりりつ ] tỉ lệ lỗi [(code) error rate]
  • 符号間干渉

    Tin học [ ふごうかんかんしょう ] ISI [ISI/intersymbol interference]
  • 符号集合

    Tin học [ ふごうしゅうごう ] tập lệnh [code set]
  • 符号集合位置

    Tin học [ ふごうしゅうごういち ] vị trí tập lệnh [code set position]
  • 符号文字

    Tin học [ ふごうもじ ] ký tự có dấu [sign character]
  • 符号数字

    Tin học [ ふごうすうじ ] số có dấu [sign digit]
  • 符号拡張

    Tin học [ ふごうかくちょう ] phần mở rộng mã [code extension]
  • 符合

    [ ふごう ] n sự phù hợp
  • 符合する

    [ ふごう ] vs phù hợp
  • [ だい ] n, pref thứ 第一副首相: Phó thủ tướng thứ nhất 第二次世界大戦: Chiến tranh thế giới thứ hai
  • 第七

    Mục lục 1 [ だいしち ] 1.1 n 1.1.1 thứ bảy 2 [ だいなな ] 2.1 n 2.1.1 thứ bảy [ だいしち ] n thứ bảy [ だいなな ] n thứ...
  • 第三

    Mục lục 1 [ だいさん ] 1.1 n 1.1.1 thứ ba 1.1.2 đệ tam [ だいさん ] n thứ ba đệ tam
  • 第三世界環境開発行動

    [ だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう ] n Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
  • 第三角法

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいさんかくほう ] 1.1.1 bản vẽ góc thứ ba [third angle drawing] 1.2 [ だいさんかくほう ] 1.2.1...
  • 第三者

    Mục lục 1 [ だいさんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thứ ba/người không liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ だいさんしゃ ] 2.1.1 bên thứ ba/người...
  • 第三者のためにする契約

    Kinh tế [ だいさんしゃのためにするけいやく ] hợp đồng vì quyền lợi của bên thứ ba [contract for the benefit of a third...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top