Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ だい ]

n, pref

thứ
第一副首相: Phó thủ tướng thứ nhất
第二次世界大戦: Chiến tranh thế giới thứ hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第七

    Mục lục 1 [ だいしち ] 1.1 n 1.1.1 thứ bảy 2 [ だいなな ] 2.1 n 2.1.1 thứ bảy [ だいしち ] n thứ bảy [ だいなな ] n thứ...
  • 第三

    Mục lục 1 [ だいさん ] 1.1 n 1.1.1 thứ ba 1.1.2 đệ tam [ だいさん ] n thứ ba đệ tam
  • 第三世界環境開発行動

    [ だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう ] n Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
  • 第三角法

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいさんかくほう ] 1.1.1 bản vẽ góc thứ ba [third angle drawing] 1.2 [ だいさんかくほう ] 1.2.1...
  • 第三者

    Mục lục 1 [ だいさんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thứ ba/người không liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ だいさんしゃ ] 2.1.1 bên thứ ba/người...
  • 第三者のためにする契約

    Kinh tế [ だいさんしゃのためにするけいやく ] hợp đồng vì quyền lợi của bên thứ ba [contract for the benefit of a third...
  • 第三者の弁済

    Kinh tế [ だいさんしゃのべんさい ] sự bồi hoàn của bên thứ ba/sự thanh toán của bên thứ ba/sự thực hiện nghĩa vụ...
  • 第三者割当増資

    Kinh tế [ だいさんしゃわりあてぞうし ] đồng ý trao cổ phần mới cho bên thứ ba [Allocation of new shares to a third party] Category...
  • 第一

    Mục lục 1 [ だいいち ] 1.1 n, adv 1.1.1 thứ nhất 1.1.2 quan trọng 1.1.3 đệ nhất 1.1.4 đầu tiên/quan trọng [ だいいち ] n,...
  • 第一レベルドメイン

    Tin học [ だいいちレベルドメイン ] lĩnh vực cấp cao/vùng mức cao nhất [top-level domain]
  • 第一券

    Kinh tế [ だいいちけん ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 第一債務者

    Kinh tế [ だいいちさいむしゃ ] người thụ trái chính/người vay nợ chính [principal debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 第一債権者

    Kinh tế [ だいいちさいけんしゃ ] trái chủ chính [principal creditor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 第一回の払い込み

    Kinh tế [ だいいっかいのはらいこみ ] sự chi trả lần đầu [first installment payment (on stock)]
  • 第一秘書

    [ だいいちひしょ ] n bí thư thứ nhất
  • 第一番

    [ だいいちばん ] n thứ nhất
  • 第一運送人

    Kinh tế [ だいいちうんそうにん ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 第一運送者

    Kinh tế [ だいいちうんそうしゃ ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 第一角法

    Kỹ thuật [ だいいちかくほう ] kiểu chiếu góc thứ nhất [first angle projection]
  • 第一課

    [ だいいっか ] n bài thứ nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top