Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

第一楽章

[ だいいちがくしょう ]

n

chương (nhạc) thứ nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第一戦世界

    [ だいいちせんせかい ] n đại chiến thế giới lần thứ nhất
  • 第一手形

    Kinh tế [ だいいちてがた ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 第二

    Mục lục 1 [ だいに ] 1.1 n 1.1.1 thứ nhì 1.1.2 thứ hai 1.1.3 đệ nhị [ だいに ] n thứ nhì thứ hai đệ nhị
  • 第二等級

    [ だいにとうきゅう ] n thứ đẳng
  • 第二番目

    [ だいにばんめ ] n thứ nhì
  • 第二部市場

    Kinh tế [ だいにぶしじょう ] thị trường phần hai Category : 証券市場 Explanation : 東証、大証、名証には、第一部市場と第二部市場がある。///最初は、二部市場に上場し、二部上場後1年以上経過し、発行株式数や株主数などが一定の基準を満たせば一部市場に指定される。///反面、一部上場銘柄でもディスクロージャーや株主数が一定の基準以下になってしまうと二部へ指定替えされる。この場合1年間の猶予を設け、その間にその会社が努力して基準を満たせば一部に残ることができる。
  • 第二次世界大戦

    [ だいにじせかいたいせん ] n chiến tranh thế giới lần thứ hai/thế chiến thứ hai
  • 第二戦世界

    [ だいにせんせかい ] n đại chiến thế giới lần thứ hai
  • 第五

    [ だいご ] n thứ năm
  • 第六

    [ だいろく ] n thứ sáu
  • 第四

    [ だいよん ] n thứ tư
  • 第1号被保険者

    Kinh tế [ だい1ごうひほけんしゃ ] người được bảo hiểm loại một Category : 年金・保険 Explanation : 日本に住んでいる20歳以上60歳未満の国民は、すべて国民年金に加入し、将来、基礎年金を受けることができる。///国民年金では加入者を3種類に分けているが、20歳以上60歳未満の自営業者・農業者とその家族・学生・無職にあたる国民を第1号被保険者と呼んでいる。国民年金の保険料は自分で納めなくてはならない。///厚生年金・共済年金の老齢年金を受けられる人、外国に住んでいる60歳未満の日本人など、希望して国民年金に任意加入する人も第1号被保険者と同様の取扱いとなる。
  • 第1種動作LLC

    Tin học [ だい1しゅどうさLLC ] điều khiển liên kết logic loại 1/LLC loại 1 [logical link control type 1/LLC type 1 (abbr.)]
  • 第2号被保険者

    Kinh tế [ だい2ごうひほけんしゃ ] người được bảo hiểm loại hai Category : 年金・保険 Explanation : 国民年金の加入者のうち、民間会社員や公務員など厚生年金、共済の加入者を第2号被保険者という。///この人たちは、厚生年金や共済の加入者であると同時に、国民年金の加入者にもなる。加入する制度からまとめて国民年金に拠出金が支払われるので、厚生年金や共済の保険料以外に負担をする必要はない。
  • 第2種動作LLC

    Tin học [ だい2しゅどうさLLC ] điều khiển liên kết logic loại 2/LLC loại 2 [logical link control type 2/LLC type 2 (abbr.)]
  • 第3号被保険者

    Kinh tế [ だい3ごうひほけんしゃ ] người được bảo hiểm loại ba Category : 年金・保険 Explanation : 国民年金の加入者のうち、厚生年金、共済組合に加入している第2号被保険者に扶養されている20歳以上60歳未満の配偶者(年収が130万円未満の人)を第3号被保険者という。///保険料は、配偶者が加入している厚生年金や共済組合が一括して負担するので、個別に納める必要はない。第3号被保険者に該当する場合は、住所地の市区町村役場に届け出る必要がある。
  • 第3種動作LLC

    Tin học [ だい3しゅどうさLLC ] điều khiển liên kết logic loại 3/LLC loại 3 [logical link control type 3/LLC type 3 (abbr.)]
  • 第5世代コンピューター

    Tin học [ だいごせだいコンピューター ] máy tính thế hệ 5 [the fifth generation computer]
  • 笹巻(ベトナムの食品)

    [ ささまき(べとなむのしょくひん) ] n bánh chưng
  • 笑み

    [ えみ ] n nụ cười mỉm/nụ cười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top