Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

等価語

Tin học

[ とうかご ]

từ tương đương [equivalent term]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等圧式

    [ とうあつしき ] n Đường đẳng áp (khí tượng)
  • 等圧線

    [ とうあつせん ] n Đường đẳng áp (khí tượng)
  • 等化

    Tin học [ とうか ] sự bằng nhau [equalization]
  • 等化器

    Tin học [ とうかき ] bộ cân bằng [equalizer]
  • 等パラメタ曲線

    Tin học [ とうパラメタきょくせん ] đường cong cùng tham số [isoparametric curve]
  • 等分

    [ とうぶん ] n phần bằng nhau/sự chia đều 備品が足りないので、私たちは等分にしなければならない :Vì sản phẩm...
  • 等分する

    [ とうぶん ] vs chia thành phần bằng nhau/chia đều 遺産を公平に等分する :phân chia cân bằng của thừa kế 正確に二等分する :đo...
  • 等々

    [ などなど ] n Vân vân 私等々のような者にはとてもできません. :không thể giống tôi được 日曜等々によく釣りに出かけたものです. :Tôi...
  • 等等

    Mục lục 1 [ などなど ] 1.1 n 1.1.1 Vân vân 2 Kinh tế 2.1 [ とうとう ] 2.1.1 v..v.. (Cho những mặt hàng khác) [(etc. for other items)...
  • 等級

    Mục lục 1 [ とうきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 đẳng 1.1.2 cấp bậc 1.1.3 bực 1.1.4 bậc 1.2 n 1.2.1 đẳng cấp/loại 1.3 n 1.3.1 hạng 1.4...
  • 等級を下げる

    [ とうきゅうをさげる ] n giáng cấp
  • 等角

    [ とうかく ] n góc bằng nhau 等角投影法 :phép chiếu góc bằng nhau
  • 等角速度

    Tin học [ とうかくそくど ] tốc độ đẳng góc [Constant Angular Velocity]
  • 等角投影法

    Kỹ thuật [ とうかくとうえいほう ] phương pháp chiếu đẳng giác
  • 等高線

    Tin học [ とうこうせん ] đường mức [contour line]
  • 等高線地図

    [ とうこうせんちず ] n hình vẽ do phép vẽ địa đình デント氏はその山の高さを示すために等高線地図を用いた :Ônng...
  • 等高線グラフ

    Tin học [ とうこうせんグラフ ] đồ thị đường mức [contour graph]
  • 等高線図

    Tin học [ とうこうせんず ] bản đồ đường mức [contour map]
  • 等辺

    [ とうへん ] n cạnh bằng nhau
  • 等辺三角形

    Mục lục 1 [ とうへんさんかくけい ] 1.1 n 1.1.1 Hình tam giác cân 2 [ とうへんさんかっけい ] 2.1 n 2.1.1 Hình tam giác cân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top