Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ たけのこ ]

n

măng tre
măng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筮竹で占う

    [ ぜいちくでうらなう ] n bói thẻ
  • 筺体

    [ きょうたい ] n khung gầm/khung chính キャビネット(の)筺体:Gầm của ngăn kéo 筺体接地 :Gầm khung
  • [ はず ] n chắc chắn 彼は今日来る筈です: chắc chắn hôm nay anh ấy đến 汽車は六時に出る筈だ: chắc chắn tàu hỏa...
  • [ さく ] n, n-suf sách/sách lược/kế sách
  • 策定

    [ さくてい ] (n,vs) đưa ra đặt ra, bàn bạc và quyết định 政策や計画や予算案を—する
  • 策略

    [ さくりゃく ] n sách lược
  • 策略を立てる

    [ さくりゃくをたてる ] n lập mưu
  • 策謀

    [ さくぼう ] n, n-suf mưu mẹo
  • Mục lục 1 [ つつ ] 1.1 n 1.1.1 ống/ống hình trụ dài 2 Kỹ thuật 2.1 [ つつ ] 2.1.1 ống [Pipe] [ つつ ] n ống/ống hình trụ...
  • 筒先

    [ つつさき ] n vòi
  • 筒状

    [ とうじょう ] n Hình ống ~を筒状にクルクル巻く :cuộn ~ theo hình ống 筒状花を有する :có hoa hình ống
  • 筒音

    [ つつおと ] n tiếng súng
  • 筒鳥

    [ つつどり ] n Chim cu cu
  • [ こたえ ] n câu trả lời 正しい答えが言えたのは僕だけ: có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi.
  • 答える

    [ こたえる ] n trả lời
  • 答弁

    [ とうべん ] n sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa 法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :Không...
  • 答弁する

    [ とうべん ] vs trả lời/đáp lại/bào chữa 書面にて訴状に答弁する :trả lời chất vấn bằng văn bản
  • 答弁者

    [ とうべんしゃ ] n người đáp/người trả lời
  • 答礼

    [ とうれい ] n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm ai để đáp lễ 答礼訪問 :thăm đáp lễ
  • 答礼する

    Mục lục 1 [ とうれいする ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ とうれいする ] n đáp tạ đáp lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top