Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

答弁

[ とうべん ]

n

sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa
法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :Không trả lời chất vấn đúng thời gian theo quy định của pháp luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 答弁する

    [ とうべん ] vs trả lời/đáp lại/bào chữa 書面にて訴状に答弁する :trả lời chất vấn bằng văn bản
  • 答弁者

    [ とうべんしゃ ] n người đáp/người trả lời
  • 答礼

    [ とうれい ] n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm ai để đáp lễ 答礼訪問 :thăm đáp lễ
  • 答礼する

    Mục lục 1 [ とうれいする ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ とうれいする ] n đáp tạ đáp lễ
  • 答申

    [ とうしん ] n thông báo/trả lời 大型ディーゼル車に課税する案を答申する :Thông báo thuế đánh vào các xe lớn...
  • 答申書

    [ とうしんしょ ] n báo cáo (về những gì tìm được)
  • 答辞する

    [ とうじする ] n đáp từ
  • 答案

    [ とうあん ] n giấy thi/giấy ghi câu trả lời 試験で他の学生の答案用紙をのぞき込むようなまねをする :nhìn bài...
  • Mục lục 1 [ ふで ] 1.1 adv 1.1.1 bút 1.2 n 1.2.1 chữ viết bằng bút lông/vẽ tranh 1.3 n 1.3.1 viết văn/năng lực viết [ ふで ]...
  • 筆の先

    [ ふでのさき ] n ngòi bút
  • 筆名

    [ ひつめい ] n bút danh
  • 筆墨

    [ ひつぼく ] n bút mực
  • 筆をとる

    [ ふでをとる ] n cầm bút
  • 筆先

    [ ふでさき ] n đầu bút/ngòi bút
  • 筆箱

    [ ふでばこ ] n hộp đựng bút
  • 筆順

    [ ひつじゅん ] n thứ tự viết
  • 筆記

    Mục lục 1 [ ひっき ] 1.1 n 1.1.1 bút ký 1.1.2 bút kí/việc viết bút kí [ ひっき ] n bút ký bút kí/việc viết bút kí
  • 筆記する

    [ ひっき ] vs viết bút kí
  • 筆記帳

    [ ひっきちょう ] n Sổ tay
  • 筆記体

    [ ひっきたい ] n Kiểu viết thảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top