Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Kỹ thuật

[ はく ]

lá [foil]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 箔のふくれ

    Kỹ thuật [ はくのふくれ ] phồng giộp/bọt khí [blister]
  • 箇条

    [ かじょう ] n điều khoản/khoản mục/mẩu tin 箇条書き: sự ghi thành từng khoản 結論を箇条書きにする: ghi kết luận...
  • 箇月

    [ かげつ ] suf tháng (đếm) 何カ月も、何カ月もかかる: hết tháng này đến tháng khác 両親がここを訪れて数カ月滞在し、とても気に入っていたことを覚えている:...
  • 箇所

    [ かしょ ] n chỗ/nơi/địa điểm/điểm 物語の中で彼の殺された個所がみつかったか: anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết...
  • 篤学

    Mục lục 1 [ とくがく ] 1.1 adj-na 1.1.1 siêng đọc sách 1.2 n 1.2.1 sự chăm chỉ/sự siêng năng [ とくがく ] adj-na siêng đọc...
  • 篤学の士

    [ とくがくのし ] n người nhiệt tâm với học hành/người siêng năng học hành
  • 篤信

    [ とくしん ] n Sự tận tâm
  • 篤志家

    [ とくしか ] n người tình nguyện 匿名の篤志家 :người tình nguyện nặc danh
  • 篤行

    [ とっこう ] n lòng tốt/đức hạnh
  • 篤農

    [ とくのう ] n Nông dân gương mẫu/nông dân mẫu mực
  • 篤農家

    [ とくのうか ] n nhà nghiên cứu về nông nghiệp
  • [ かご ] n cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている: có...
  • 篭に投げ入れる

    [ かごになげいれる ] n bỏ rọ
  • 範例

    [ はんれい ] n ví dụ
  • 範囲

    Mục lục 1 [ はんい ] 1.1 n 1.1.1 tầm 1.1.2 phạm vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんい ] 2.1.1 phạm vi [range] 3 Tin học 3.1 [ はんい ] 3.1.1...
  • 範囲では

    [ はんいでは ] n trong phạm vi
  • 範囲名

    Tin học [ はんいめい ] tên dải/tên miền/tên vùng [range name] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các...
  • 範囲内

    Tin học [ はんいない ] trong dải/trong vùng/trong miền [in range/within range]
  • 範囲検査

    Tin học [ はんいけんさ ] kiểm tra vùng [range check]
  • 範囲演算子

    Tin học [ はんいえんざんし ] toán tử dải [range operator (..)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top