Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

算出された課税所得に不服である

Kinh tế

[ さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである ]

Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 算程

    Tin học [ さんてい ] xử lý/quy trình [process]
  • 算用

    Tin học [ さんよう ] tính toán/thao tác điện toán [computation/calculation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật...
  • 算盤

    Mục lục 1 [ そろばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn toán 1.1.2 bàn tính [ そろばん ] n bàn toán bàn tính
  • 算術

    Kỹ thuật [ さんじゅつ ] sự tính toán [arithmetic] Category : toán học [数学]
  • 算術加算

    Tin học [ さんじゅつかさん ] phép cộng số học [arithmetic addition]
  • 算術けた送り

    Tin học [ さんじゅつけたおくり ] phép dịch số học [arithmetic shift]
  • 算術平均

    Tin học [ さんじゅつへいきん ] trung bình cộng/giá trị trung bình cộng/trung bình cộng số học/giá trị trung bình cộng...
  • 算術平均値

    Kỹ thuật [ さんじゅつ へいきんち ] giá trị trung bình tính được
  • 算術乗算

    Tin học [ さんじゅつじょうざん ] phép nhân số học [arithmetic multiplication]
  • 算術式

    Tin học [ さんじゅつしき ] biểu thức số học [arithmetic expression]
  • 算術作用素

    Tin học [ さんじゅつさようし ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách...
  • 算術レジスタ

    Tin học [ さんじゅつレジスタ ] thanh ghi số học [arithmetic register]
  • 算術命令

    Tin học [ さんじゅつめいれい ] lệnh số học [arithmetic instruction/arithmetic statement]
  • 算術和

    Tin học [ さんじゅつわ ] tổng số học [arithmetic sum]
  • 算術論理演算装置

    Tin học [ さんじゅつろんりえんざんそうち ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic...
  • 算術論理演算機構

    Tin học [ さんじゅつろんりえんざんきこう ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic...
  • 算術演算

    Tin học [ さんじゅつえんざん ] phép tính số học [arithmetic operation]
  • 算術演算子

    Tin học [ さんじゅつえんざんし ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết...
  • 算術演算命令

    Tin học [ さんじゅつえんざんめいれい ] lệnh số học [arithmetic instruction]
  • 算術演算装置

    Tin học [ さんじゅつえんざんそうち ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic unit/ALU (abbr.)]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top