Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

算定

Tin học

[ さんてい ]

tính toán/thao tác điện toán [calculation (vs)/estimation/computation]
Explanation: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 算式通り方式計算器

    Tin học [ さんしきどおりほうしきけいさんき ] máy tính tay với logic đại số [calculator with algebraic logic]
  • 算体

    Tin học [ さんたい ] đối tượng [object] Explanation : Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc...
  • 算出

    Tin học [ さんしゅつ ] tính toán/thao tác điện toán [calculation/computation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật...
  • 算出された課税所得に不服である

    Kinh tế [ さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định
  • 算程

    Tin học [ さんてい ] xử lý/quy trình [process]
  • 算用

    Tin học [ さんよう ] tính toán/thao tác điện toán [computation/calculation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật...
  • 算盤

    Mục lục 1 [ そろばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn toán 1.1.2 bàn tính [ そろばん ] n bàn toán bàn tính
  • 算術

    Kỹ thuật [ さんじゅつ ] sự tính toán [arithmetic] Category : toán học [数学]
  • 算術加算

    Tin học [ さんじゅつかさん ] phép cộng số học [arithmetic addition]
  • 算術けた送り

    Tin học [ さんじゅつけたおくり ] phép dịch số học [arithmetic shift]
  • 算術平均

    Tin học [ さんじゅつへいきん ] trung bình cộng/giá trị trung bình cộng/trung bình cộng số học/giá trị trung bình cộng...
  • 算術平均値

    Kỹ thuật [ さんじゅつ へいきんち ] giá trị trung bình tính được
  • 算術乗算

    Tin học [ さんじゅつじょうざん ] phép nhân số học [arithmetic multiplication]
  • 算術式

    Tin học [ さんじゅつしき ] biểu thức số học [arithmetic expression]
  • 算術作用素

    Tin học [ さんじゅつさようし ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách...
  • 算術レジスタ

    Tin học [ さんじゅつレジスタ ] thanh ghi số học [arithmetic register]
  • 算術命令

    Tin học [ さんじゅつめいれい ] lệnh số học [arithmetic instruction/arithmetic statement]
  • 算術和

    Tin học [ さんじゅつわ ] tổng số học [arithmetic sum]
  • 算術論理演算装置

    Tin học [ さんじゅつろんりえんざんそうち ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic...
  • 算術論理演算機構

    Tin học [ さんじゅつろんりえんざんきこう ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top