Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

算術論理演算装置

Tin học

[ さんじゅつろんりえんざんそうち ]

khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic unit/ALU]
Explanation: Một bộ phận trong bộ xử lý trung tâm ( CPU) dùng để thực hiện các phép tính số học và logic cơ bản trên cơ sở các dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 算術論理演算機構

    Tin học [ さんじゅつろんりえんざんきこう ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic...
  • 算術演算

    Tin học [ さんじゅつえんざん ] phép tính số học [arithmetic operation]
  • 算術演算子

    Tin học [ さんじゅつえんざんし ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết...
  • 算術演算命令

    Tin học [ さんじゅつえんざんめいれい ] lệnh số học [arithmetic instruction]
  • 算術演算装置

    Tin học [ さんじゅつえんざんそうち ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic unit/ALU (abbr.)]...
  • 算術演算機構

    Tin học [ さんじゅつえんざんきこう ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic unit/ALU (abbr.)]...
  • 算術文

    Tin học [ さんじゅつぶん ] lệnh số học/câu lệnh số học [arithmetic statement]
  • 算譜

    Tin học [ さんぷ ] chương trình [program] Explanation : Một liệt kê các chỉ lệnh được viết theo một ngôn ngữ lập trình,...
  • 算法

    Tin học [ さんぽう ] thuật toán [algorithm/arithmetic] Explanation : Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán....
  • 算法言語

    Tin học [ さんぽうげんご ] ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language]
  • 算数

    Mục lục 1 [ さんすう ] 1.1 n 1.1.1 số học/sự tính toán/tính toán/ sự làm toán 1.1.2 phép toán [ さんすう ] n số học/sự...
  • Mục lục 1 [ ほうき ] 1.1 n 1.1.1 chổi/cái chổi 1.1.2 chổi rễ [ ほうき ] n chổi/cái chổi 新しい箒はよく掃ける. :Cái...
  • 箒の柄

    [ ほうきのえ ] n cán chổi
  • Kỹ thuật [ はく ] lá [foil]
  • 箔のふくれ

    Kỹ thuật [ はくのふくれ ] phồng giộp/bọt khí [blister]
  • 箇条

    [ かじょう ] n điều khoản/khoản mục/mẩu tin 箇条書き: sự ghi thành từng khoản 結論を箇条書きにする: ghi kết luận...
  • 箇月

    [ かげつ ] suf tháng (đếm) 何カ月も、何カ月もかかる: hết tháng này đến tháng khác 両親がここを訪れて数カ月滞在し、とても気に入っていたことを覚えている:...
  • 箇所

    [ かしょ ] n chỗ/nơi/địa điểm/điểm 物語の中で彼の殺された個所がみつかったか: anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết...
  • 篤学

    Mục lục 1 [ とくがく ] 1.1 adj-na 1.1.1 siêng đọc sách 1.2 n 1.2.1 sự chăm chỉ/sự siêng năng [ とくがく ] adj-na siêng đọc...
  • 篤学の士

    [ とくがくのし ] n người nhiệt tâm với học hành/người siêng năng học hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top