Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

管理

Mục lục

[ かんり ]

n

sự quản lí/sự bảo quản/quản lý/bảo quản
アプリケーション管理: quản lí hồ sơ đăng kí
お金の管理: sự quản lí tiền
~の慎重な管理: quản lý một cách thận trọng

Kinh tế

[ かんり ]

sự quản lý [Management]
Explanation: 管理には2つの意味がある。1つはマネジメントであって、目標を達成するために、有形、無形の経営資源を効果的に活用すること(管理者の管理がその例)をいう。もう1つはコントロールであって、標準や基準と実際とのズレをつかみ、補正すること(品質管理がその例)をいう。///管理のポイントは、(1)フィードフォワード(先手先手)を心がける、(2)結果管理から活動管理へ、(3)よいマネジメントはコントロールを不要にする、となる。

Tin học

[ かんり ]

điều khiển/kiểm soát [control (vs)]
Explanation: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 管理する

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 vs 1.1.1 quản lý 1.1.2 bảo quản 2 [ かんりする ] 2.1 vs 2.1.1 chăm lo 2.1.2 cai quản [ かんり ] vs quản...
  • 管理委員会

    Kinh tế [ かんりいいんかい ] ban quản trị [board of administration]
  • 管理室

    [ かんりしつ ] vs phòng quản lý
  • 管理対象

    Tin học [ かんりたいしょう ] đối tượng được quản lý [Managed object]
  • 管理人

    Kinh tế [ かんりにん ] người quản lý [manager]
  • 管理会計

    Kinh tế [ かんりかいけい ] kế toán để quản lý [Accounting for Control] Explanation : 外部に公表する財務諸表を作成するための会計処理を財務会計という。一方、社内の内部管理のための会計処理を管理会計という。管理会計でも財務会計で作成する試算表や決算書を使用したりするが、管理会計にはルールがない。予算管理、原価分析、顧客別収益分析など、会社の必要性に基づいて任意に作成するものが管理会計である。管理会計は、あくまで内部管理が目的であるので、正確性だけでなく、使いやすさや迅速性も求められる。
  • 管理作業

    Tin học [ かんりさぎょう ] nhiệm vụ quản lý/chức năng quản lý [management task/management function]
  • 管理体制

    Tin học [ かんりたいせい ] hệ thống quản lý [management system]
  • 管理ツール

    Tin học [ かんりツール ] công cụ quản lý [management tool]
  • 管理オブジェクトクラス

    Tin học [ かんりオブジェクトクラス ] lớp đối tượng được quản lý [managed object class]
  • 管理システム

    Mục lục 1 [ かんりしすてむ ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống quản lý 2 Tin học 2.1 [ かんりシステム ] 2.1.1 hệ thống quản lý [managing...
  • 管理図

    Kỹ thuật [ かんりず ] biểu đồ quản lý [control chart]
  • 管理図法

    Kỹ thuật [ かんりずほう ] phương pháp hình quản lý [control chart method] Category : chất lượng [品質]
  • 管理線

    Kỹ thuật [ かんりせん ] đường quản lý [control line] Category : chất lượng [品質]
  • 管理環境

    Tin học [ かんりかんきょう ] môi trường quản lý [management environment]
  • 管理用管理図

    Kỹ thuật [ かんりようかんりず ] hình quản lý dùng cho quản lý
  • 管理領域

    Tin học [ かんりりょういき ] lĩnh vực quản lý/vùng quản lý [Management Domain/MD]
  • 管理領域名

    Tin học [ かんりりょういきめい ] tên miền quản lý [management domain name]
  • 管理項目

    Kinh tế [ かんりこうもく ] hạng mục quản lý [Control Points] Explanation : 管理項目とは、目標の中間状態を知るために設けた点検項目をいい、状態を知って手を打つものをいう。///一般に、管理項目と呼ばれているものは、次のように区分できる。(1)結果を知るためのもの、(2)基準を決めるためのもの、(3)管理するためのもの、の3つである。///そして、具体的には、(1)管理項目を決める、(2)管理基準を決める、(3)点検の時期と方法を決める、ことにより進める。
  • 管理補佐職

    Kinh tế [ かんりほさしょく ] trợ lý giám đốc [assistant manager]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top