- Từ điển Nhật - Việt
管理領域
Xem thêm các từ khác
-
管理領域名
Tin học [ かんりりょういきめい ] tên miền quản lý [management domain name] -
管理項目
Kinh tế [ かんりこうもく ] hạng mục quản lý [Control Points] Explanation : 管理項目とは、目標の中間状態を知るために設けた点検項目をいい、状態を知って手を打つものをいう。///一般に、管理項目と呼ばれているものは、次のように区分できる。(1)結果を知るためのもの、(2)基準を決めるためのもの、(3)管理するためのもの、の3つである。///そして、具体的には、(1)管理項目を決める、(2)管理基準を決める、(3)点検の時期と方法を決める、ことにより進める。 -
管理補佐職
Kinh tế [ かんりほさしょく ] trợ lý giám đốc [assistant manager] -
管理課
[ かんりか ] vs phòng quản lý -
管理費
Kinh tế [ かんりひ ] chi phí quản trị [administration expenses] -
管理能力
Kinh tế [ かんりのうりょく ] năng lực quản lý [Management Ability] Explanation : 管理能力とは、管理者に共通して必要とされる能力をいう。具体的には、問題解決能力、企画能力、目標設定能力、部下育成能力などである。管理者にとって、管理能力は必要条件であるが十分条件ではない。哲学、教養、専門能力といって要素が加味されるからである。///自分の考えをまとめる能力・・・問題解決能力、企画能力、目標設定能力。周囲を動かす能力・・・動機づけ能力、部下育成能力、説得折衝能力、コニュミケーション能力。自分の考えを実現する能力・・・目標管理能力、行動実行能力。 -
管理開放型システム
Tin học [ かんりかいほうがたシステム ] quản lý hệ thống mở [managing open system] -
管理者
Mục lục 1 [ かんりしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người quản lý/nhà quản lý/người phụ trách 2 Kinh tế 2.1 [ かんりしゃ ] 2.1.1 người... -
管理限界
Kỹ thuật [ かんりげんかい ] giới hạn quản lý -
管理提供オブジェクト
Tin học [ かんりていきょうオブジェクト ] đối tượng hỗ trợ quản lý [management support object] -
管理業務
Tin học [ かんりぎょうむ ] nhiệm vụ quản lý [management task/administrative task] -
管理機関
Tin học [ かんりきかん ] quyền quản trị [administrative authority] -
管理水準
Kỹ thuật [ かんりすいじゅん ] mức quản lý [control level] -
管理情報
Tin học [ かんりじょうほう ] thông tin quản lý [management information] -
管理情報ベース
Tin học [ かんりじょうほうベース ] cơ sở thông tin quản lý [Management Information Base] -
管財費
Kinh tế [ かんざいひ ] chi phí quản lý [administration expenses] -
管轄
[ かんかつ ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
管轄官庁
[ かんかつかんちょう ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
管轄地域
[ かんかつちいき ] n bản hạt -
管轄ポート
Tin học [ かんかつポート ] cổng quản trị [administration port]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.