Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

管轄

[ かんかつ ]

n

sự quản hạt
管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 管轄官庁

    [ かんかつかんちょう ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền
  • 管轄地域

    [ かんかつちいき ] n bản hạt
  • 管轄ポート

    Tin học [ かんかつポート ] cổng quản trị [administration port]
  • 管楽器と太鼓

    [ かんがっきとたいこ ] n, n-suf kèn trống
  • 箪笥

    [ たんす ] n tủ 箪笥貯金でやり繰りする :Làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ. 箪笥預金をする :Để...
  • Mục lục 1 [ はこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng 1.1.2 kiện hàng 1.1.3 hộp 1.1.4 hòm 2 Kinh tế 2.1 [ はこ ] 2.1.1 kiện hàng [package] [ はこ...
  • 箱師

    [ はこし ] n kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp
  • 箱を作るために使用する

    [ はこをつくるためにしようする ] n dùng làm hộp
  • 箱んの蓋

    [ はこんのふた ] n nắp hộp
  • 箱積品

    Kinh tế [ はこつみひん ] hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) [boxed (case) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 箱罪品

    [ はこつみひん ] n hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ)
  • 箱番号

    Mục lục 1 [ はこばんごう ] 1.1 n 1.1.1 số kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこばんごう ] 2.1.1 số hiệu kiện hàng [case number]...
  • 箱船

    [ はこぶね ] n thuyền lớn
  • 箱数量

    Mục lục 1 [ はこすうりょう ] 1.1 n 1.1.1 số lượng kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこすうりょう ] 2.1.1 số lượng kiện hàng...
  • 箴言

    [ しんげん ] n châm ngôn, cách ngôn
  • [ はし ] n đũa
  • 箸箱

    [ はしばこ ] n hộp đũa
  • 算定

    Tin học [ さんてい ] tính toán/thao tác điện toán [calculation (vs)/estimation/computation] Explanation : Sự thực hiện thành công...
  • 算式通り方式計算器

    Tin học [ さんしきどおりほうしきけいさんき ] máy tính tay với logic đại số [calculator with algebraic logic]
  • 算体

    Tin học [ さんたい ] đối tượng [object] Explanation : Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top