- Từ điển Nhật - Việt
箱を作るために使用する
Xem thêm các từ khác
-
箱んの蓋
[ はこんのふた ] n nắp hộp -
箱積品
Kinh tế [ はこつみひん ] hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) [boxed (case) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
箱罪品
[ はこつみひん ] n hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) -
箱番号
Mục lục 1 [ はこばんごう ] 1.1 n 1.1.1 số kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこばんごう ] 2.1.1 số hiệu kiện hàng [case number]... -
箱船
[ はこぶね ] n thuyền lớn -
箱数量
Mục lục 1 [ はこすうりょう ] 1.1 n 1.1.1 số lượng kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はこすうりょう ] 2.1.1 số lượng kiện hàng... -
箴言
[ しんげん ] n châm ngôn, cách ngôn -
箸
[ はし ] n đũa -
箸箱
[ はしばこ ] n hộp đũa -
算定
Tin học [ さんてい ] tính toán/thao tác điện toán [calculation (vs)/estimation/computation] Explanation : Sự thực hiện thành công... -
算式通り方式計算器
Tin học [ さんしきどおりほうしきけいさんき ] máy tính tay với logic đại số [calculator with algebraic logic] -
算体
Tin học [ さんたい ] đối tượng [object] Explanation : Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc... -
算出
Tin học [ さんしゅつ ] tính toán/thao tác điện toán [calculation/computation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật... -
算出された課税所得に不服である
Kinh tế [ さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định -
算程
Tin học [ さんてい ] xử lý/quy trình [process] -
算用
Tin học [ さんよう ] tính toán/thao tác điện toán [computation/calculation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật... -
算盤
Mục lục 1 [ そろばん ] 1.1 n 1.1.1 bàn toán 1.1.2 bàn tính [ そろばん ] n bàn toán bàn tính -
算術
Kỹ thuật [ さんじゅつ ] sự tính toán [arithmetic] Category : toán học [数学] -
算術加算
Tin học [ さんじゅつかさん ] phép cộng số học [arithmetic addition] -
算術けた送り
Tin học [ さんじゅつけたおくり ] phép dịch số học [arithmetic shift]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.