Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

節操

[ せっそう ]

n

sự kiên định/tính liêm chính/danh dự/sự trinh bạch/tính trung thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 簡単

    Mục lục 1 [ かんたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng/dễ 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ かんたん ] adj-na đơn...
  • 簡単な

    Mục lục 1 [ かんたんな ] 1.1 n 1.1.1 giản đơn 1.1.2 đơn sơ 1.1.3 đơn giản 1.1.4 dị [ かんたんな ] n giản đơn đơn sơ đơn...
  • 簡便化

    [ かんべんか ] n giản tiện
  • 簡素

    [ かんそ ] n sự chất phác/sự đơn giản/chất phác/đơn giản/giản đơn 気品のある簡素: sự chất phác cao đẹp スパルタ式の簡素さ:...
  • 簡約

    [ かんやく ] n Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước 子ども用の簡約版: bản...
  • 簡約化命令集合計算機

    Tin học [ かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)]...
  • 簡略

    Mục lục 1 [ かんりゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/giản lược 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự giản lược 1.3 n 1.3.1 vắn tắt...
  • 簡略にする

    [ かんりゃくにする ] n thu gọn
  • 簡略分類体系

    Tin học [ かんりゃくぶんるいたいけい ] lớp phân loại rộng [broad classification system]
  • 簡略版

    Tin học [ かんりゃくばん ] phiên bản rút gọn/phiên bản tóm tắt [abridged version]
  • 簡略記述ORアドレス

    Tin học [ かんりゃくきじゅつORアドレス ] địa chỉ nhớ OR [mnemonic OR address]
  • 簡潔

    Mục lục 1 [ かんけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn gọn 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/giản...
  • 簡明

    [ かんめい ] n sự súc tích/sự ngắn gọn/đơn giản/súc tích/ngắn gọn/hàm súc 簡明な結論: kết luận gắn gọn (xúc tích)...
  • 簡易

    Mục lục 1 [ かんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 giản dị/đơn giản/đơn sơ/giản đơn/dễ dàng/di động/ngắn gọn/vắn tắt/rút gọn...
  • 簡易型携帯電話

    Tin học [ たんいがたけいたいでんわ ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)]
  • 簡易と便利

    [ かんいとべんり ] n giản tiện
  • 簡易な

    [ かんいな ] n giản dị
  • 簡易端末

    Tin học [ かんいたんまつ ] trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
  • 簡易裁判所

    Mục lục 1 [ かんいさいばんしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa án sơ thẩm 1.1.2 tòa án sơ cấp [ かんいさいばんしょ ] n tòa án sơ thẩm...
  • [ かんざし ] n trâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top