Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

節点

Tin học

[ せってん ]

nút [node]
Explanation: Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính cá nhân, các nút có chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, và các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 節目

    [ せつめ ] n tiết mục
  • 節電機能

    Tin học [ せつでんきのう ] chức năng tiết kiệm điện [power conservation (facility)]
  • 節操

    [ せっそう ] n sự kiên định/tính liêm chính/danh dự/sự trinh bạch/tính trung thực
  • 簡単

    Mục lục 1 [ かんたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng/dễ 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ かんたん ] adj-na đơn...
  • 簡単な

    Mục lục 1 [ かんたんな ] 1.1 n 1.1.1 giản đơn 1.1.2 đơn sơ 1.1.3 đơn giản 1.1.4 dị [ かんたんな ] n giản đơn đơn sơ đơn...
  • 簡便化

    [ かんべんか ] n giản tiện
  • 簡素

    [ かんそ ] n sự chất phác/sự đơn giản/chất phác/đơn giản/giản đơn 気品のある簡素: sự chất phác cao đẹp スパルタ式の簡素さ:...
  • 簡約

    [ かんやく ] n Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước 子ども用の簡約版: bản...
  • 簡約化命令集合計算機

    Tin học [ かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)]...
  • 簡略

    Mục lục 1 [ かんりゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/giản lược 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự giản lược 1.3 n 1.3.1 vắn tắt...
  • 簡略にする

    [ かんりゃくにする ] n thu gọn
  • 簡略分類体系

    Tin học [ かんりゃくぶんるいたいけい ] lớp phân loại rộng [broad classification system]
  • 簡略版

    Tin học [ かんりゃくばん ] phiên bản rút gọn/phiên bản tóm tắt [abridged version]
  • 簡略記述ORアドレス

    Tin học [ かんりゃくきじゅつORアドレス ] địa chỉ nhớ OR [mnemonic OR address]
  • 簡潔

    Mục lục 1 [ かんけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn gọn 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/giản...
  • 簡明

    [ かんめい ] n sự súc tích/sự ngắn gọn/đơn giản/súc tích/ngắn gọn/hàm súc 簡明な結論: kết luận gắn gọn (xúc tích)...
  • 簡易

    Mục lục 1 [ かんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 giản dị/đơn giản/đơn sơ/giản đơn/dễ dàng/di động/ngắn gọn/vắn tắt/rút gọn...
  • 簡易型携帯電話

    Tin học [ たんいがたけいたいでんわ ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)]
  • 簡易と便利

    [ かんいとべんり ] n giản tiện
  • 簡易な

    [ かんいな ] n giản dị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top