Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

簡約

[ かんやく ]

n

Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước
子ども用の簡約版: bản in đơn giản cho trẻ con sử dụng
簡約表示: trình bày đơn giản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 簡約化命令集合計算機

    Tin học [ かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき ] máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)]...
  • 簡略

    Mục lục 1 [ かんりゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/giản lược 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự giản lược 1.3 n 1.3.1 vắn tắt...
  • 簡略にする

    [ かんりゃくにする ] n thu gọn
  • 簡略分類体系

    Tin học [ かんりゃくぶんるいたいけい ] lớp phân loại rộng [broad classification system]
  • 簡略版

    Tin học [ かんりゃくばん ] phiên bản rút gọn/phiên bản tóm tắt [abridged version]
  • 簡略記述ORアドレス

    Tin học [ かんりゃくきじゅつORアドレス ] địa chỉ nhớ OR [mnemonic OR address]
  • 簡潔

    Mục lục 1 [ かんけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn gọn 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/giản...
  • 簡明

    [ かんめい ] n sự súc tích/sự ngắn gọn/đơn giản/súc tích/ngắn gọn/hàm súc 簡明な結論: kết luận gắn gọn (xúc tích)...
  • 簡易

    Mục lục 1 [ かんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 giản dị/đơn giản/đơn sơ/giản đơn/dễ dàng/di động/ngắn gọn/vắn tắt/rút gọn...
  • 簡易型携帯電話

    Tin học [ たんいがたけいたいでんわ ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)]
  • 簡易と便利

    [ かんいとべんり ] n giản tiện
  • 簡易な

    [ かんいな ] n giản dị
  • 簡易端末

    Tin học [ かんいたんまつ ] trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
  • 簡易裁判所

    Mục lục 1 [ かんいさいばんしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa án sơ thẩm 1.1.2 tòa án sơ cấp [ かんいさいばんしょ ] n tòa án sơ thẩm...
  • [ かんざし ] n trâm
  • 簿駅代表機関

    [ ぼえきだいひょうきかん ] n cơ quan đai diện thương mại
  • 簿記

    Mục lục 1 [ ぼき ] 1.1 n 1.1.1 việc ghi vào sổ/sự ghi sổ 2 Kinh tế 2.1 [ ぼき ] 2.1.1 ghi sổ/kế toán [Book Keeping] [ ぼき ]...
  • 簿記する

    [ ぼき ] vs ghi vào sổ
  • Mục lục 1 [ とう ] 1.1 n 1.1.1 mây/song 1.1.2 cọ [ とう ] n mây/song 太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった :Khi...
  • 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品

    [ とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top