Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

簡約化命令集合計算機

Tin học

[ かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき ]

máy tính có tập lệnh rút gọn [RISC (Reduced Instruction Set Computer)]
Explanation: Những bộ vi xử lý có tập hợp lệnh gọi là microcode dùng cho các lập trình viên viết các chương trình cấp thấp. Tập lệnh nầy có thể thi hành nhiều tác vụ, như chuyển giá trị vào thanh ghi hoặc thi hành các chỉ dẫn thêm giá trị vào thanh ghi. Microcode có thể đơn giản hoặc phức tạp phụ thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng của bộ vi xử lý.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 簡略

    Mục lục 1 [ かんりゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/giản lược 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự giản lược 1.3 n 1.3.1 vắn tắt...
  • 簡略にする

    [ かんりゃくにする ] n thu gọn
  • 簡略分類体系

    Tin học [ かんりゃくぶんるいたいけい ] lớp phân loại rộng [broad classification system]
  • 簡略版

    Tin học [ かんりゃくばん ] phiên bản rút gọn/phiên bản tóm tắt [abridged version]
  • 簡略記述ORアドレス

    Tin học [ かんりゃくきじゅつORアドレス ] địa chỉ nhớ OR [mnemonic OR address]
  • 簡潔

    Mục lục 1 [ かんけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn gọn 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/giản...
  • 簡明

    [ かんめい ] n sự súc tích/sự ngắn gọn/đơn giản/súc tích/ngắn gọn/hàm súc 簡明な結論: kết luận gắn gọn (xúc tích)...
  • 簡易

    Mục lục 1 [ かんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 giản dị/đơn giản/đơn sơ/giản đơn/dễ dàng/di động/ngắn gọn/vắn tắt/rút gọn...
  • 簡易型携帯電話

    Tin học [ たんいがたけいたいでんわ ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)]
  • 簡易と便利

    [ かんいとべんり ] n giản tiện
  • 簡易な

    [ かんいな ] n giản dị
  • 簡易端末

    Tin học [ かんいたんまつ ] trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
  • 簡易裁判所

    Mục lục 1 [ かんいさいばんしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa án sơ thẩm 1.1.2 tòa án sơ cấp [ かんいさいばんしょ ] n tòa án sơ thẩm...
  • [ かんざし ] n trâm
  • 簿駅代表機関

    [ ぼえきだいひょうきかん ] n cơ quan đai diện thương mại
  • 簿記

    Mục lục 1 [ ぼき ] 1.1 n 1.1.1 việc ghi vào sổ/sự ghi sổ 2 Kinh tế 2.1 [ ぼき ] 2.1.1 ghi sổ/kế toán [Book Keeping] [ ぼき ]...
  • 簿記する

    [ ぼき ] vs ghi vào sổ
  • Mục lục 1 [ とう ] 1.1 n 1.1.1 mây/song 1.1.2 cọ [ とう ] n mây/song 太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった :Khi...
  • 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品

    [ とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
  • 籐製

    [ とうせい ] n đồ mây song 籐製品 :Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan 家具・木製品・籐製品などの市場向けに塗料を供給する :Cung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top