Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

籤引き

[ くじびき ]

n, uk

việc chơi xổ số/chơi xổ số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 籤引きをする

    [ くじびきをする ] n, uk xổ số
  • Mục lục 1 [ こめ ] 1.1 n 1.1.1 mễ 1.1.2 gạo [ こめ ] n mễ gạo
  • 米印

    Mục lục 1 [ こめじるし ] 1.1 n 1.1.1 dấu hoa thị 2 Tin học 2.1 [ こめじるし ] 2.1.1 dấu sao (*) [asterisk(*)] [ こめじるし ]...
  • 米価

    Mục lục 1 [ べいか ] 1.1 n 1.1.1 giá gạo 2 Kinh tế 2.1 [ べいか ] 2.1.1 tiền tệ của Mỹ/Mỹ kim [American currency] [ べいか...
  • 米俵

    [ こめだわら ] n túi gạo 米俵をひょいと持ち上げる: anh ấy nhấc bổng túi gạo lên
  • 米地球物理学連合

    [ べいちきゅうぶつりがくれんごう ] n Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
  • 米医師会

    [ べいいしかい ] n Hiệp hội Y khoa Mỹ
  • 米トン

    Kinh tế [ べいとん ] tấn ngắn [short ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 米ホッケー協会

    [ べいほっけーきょうかい ] n Hiệp hội Hockey Mỹ
  • 米イスラム連絡会議

    [ こめいすらむれんらくかいぎ ] n Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ
  • 米をとぐ

    [ こめをとぐ ] n vo gạo
  • 米をふるい分ける

    [ こめをふるいわける ] n sàng gạo
  • 米をかつぐ

    [ こめをかつぐ ] n gánh gạo
  • 米を搗く

    [ こめをつく ] n giã gạo
  • 米を洗う

    [ こめをあらう ] n đãi gạo
  • 米問屋

    [ こめどんや ] n nhà buôn gạo/nhà buôn thóc lúa
  • 米国

    [ べいこく ] n nước Mỹ
  • 米国労働総同盟・産別会議

    [ べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ ] n Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
  • 米国家規格協会

    [ べいこっかきかくきょうかい ] n Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
  • 米国内価格

    Kinh tế [ べいこくないかかく ] giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế) [American selling price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top