Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

米粉

[べいふん]

/ MỄ PHẤN /

(n) bột gạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 米糠

    [ こめぬか ] n Cám gạo
  • 米経営者協会

    [ べいけいえいしゃきょうかい ] n Hiệp hội Quản lý Mỹ
  • 米経済調査局

    Kinh tế [ べいけいざいちょうさきょく ] cục điều tra kinh tế Mỹ [National Bureau of Economic Research (NBER)] Explanation :...
  • 米生命保険協会

    [ べいせいめいほけんきょうかい ] n Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
  • 米袋

    [ こめぶくろ ] n túi gạo
  • 米食い虫

    [ こめくいむし ] n Mọt gạo
  • 米越通商協定

    Kinh tế [ べいこしつうしょうきょうてい ] Hiệp định thương mại Việt-Mỹ [US-Vietnam Bilateral Trade Agreement] Category : Kinh...
  • 米蔵

    [ こめぐら ] n kho thóc
  • 米自由人権連合

    [ べいじゆうじんけんれんごう ] n Liên minh Tự do Công dân Mỹ
  • 米油

    [ こめあぶら ] n dầu cám gạo
  • 米政府

    Tin học [ べいせふ ] chính phủ Mỹ [U.S. government]
  • 米所

    [ こめどころ ] n vùng sản xuất lúa gạo
  • Mục lục 1 [ もみ ] 1.1 v5r 1.1.1 thóc lúa 1.1.2 thóc gạo 1.1.3 thóc [ もみ ] v5r thóc lúa thóc gạo thóc
  • [ あわ ] n hạt kê 粟おこし: bánh hạt kê 粟粒動脈瘤: chứng phình mạch hạt kê 粟粒大の: cỡ hạt kê 粟粒(性)塞栓症:...
  • 粥をすする

    [ かゆをすする ] n húp cháo
  • [ ちまき ] n bánh được gói bằng lá (thường là lá tre)
  • [ せい ] n tinh thần/linh hồn
  • 精励

    [ せいれい ] n sự siêng năng/sự chăm chỉ sự chuyên cần/tính siêng năng
  • 精力

    Mục lục 1 [ せいりょく ] 1.1 n 1.1.1 tinh lực 1.1.2 năng lượng [ せいりょく ] n tinh lực năng lượng
  • 精子

    [ せいし ] n tinh dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top