Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

粗暴な

Mục lục

[ そぼうな ]

adj-na

xâm
thô bạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗末

    Mục lục 1 [ そまつ ] 1.1 / THÔ MẠT / 1.2 n 1.2.1 sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch 1.2.2 sự hèn mọn/ thấp kém 1.3 adj-na 1.3.1...
  • 粗末な

    [ そまつな ] adj-na thô
  • 粗悪

    Mục lục 1 [ そあく ] 1.1 n 1.1.1 sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng 1.2 adj-na 1.2.1 thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô...
  • [ つぶ ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn...
  • 粒子

    [ りゅうし ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết...
  • 粒度

    Mục lục 1 [ りゅうど ] 1.1 n 1.1.1 độ chi tiết 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゅうど ] 2.1.1 độ chi tiết [granularity] 2.1.1.1 入力の解釈して、イベントと認識する情報の粒度を大きくしよう。...
  • 粒状

    Mục lục 1 [ りゅうじょう ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ りゅうじょう...
  • 粒選り

    [ つぶより ] n Sự lựa chọn
  • Kỹ thuật [ かす ] cặn [Dregs]
  • [ こな ] n bột mì/bột 粉から作られたもの: thứ được làm từ bột mỳ
  • 粉体

    Kỹ thuật [ ふんたい ] dạng bột [powder]
  • 粉体塗料

    Kỹ thuật [ ふんたいとりょう ] sơn dạng bột [powder coating]
  • 粉ミルク

    [ こなミルク ] n sữa bột 粉ミルクを飲む: uống sữa bột
  • 粉唐辛子

    [ こなとうがらし ] n ớt bột
  • 粉石けん

    Mục lục 1 [ こなせっけん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột [ こなせっけん ] n xà phòng bột xà bông bột
  • 粉石鹸

    [ こなせっけん ] n xà phòng bột
  • 粉砕

    [ ふんさい ] n sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột 相手の企らみを粉砕する:Đập tan kế hoạch của đối...
  • 粉砕する

    Mục lục 1 [ ふんさい ] 1.1 vs 1.1.1 đập nát/nghiền nát/nghiền thành bột/nghiền nhỏ 2 [ ふんさいする ] 2.1 vs 2.1.1 vụn...
  • 粉糠

    [ こぬか ] n Cám gạo
  • 粉炭

    Mục lục 1 [ こなずみ ] 1.1 n 1.1.1 Bụi than chì 2 [ ふんたん ] 2.1 n 2.1.1 than cám [ こなずみ ] n Bụi than chì [ ふんたん ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top