Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

粘度

Mục lục

[ ねんど ]

n

độ nhớt

Kỹ thuật

[ ねんど ]

độ nhớt [Viscosity]
Explanation: 流動する物体の内部に生ずる抵抗のこと。///物体に加わるせん断応力とせん断ひずみ速度の比で表される。粘度が低いと流動性がよく、粘度が高いと流動性が悪い。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘土

    Mục lục 1 [ ねばつち ] 1.1 n 1.1.1 Đất sét 2 [ ねんど ] 2.1 n 2.1.1 đất nặn hình/đất sét 3 Kỹ thuật 3.1 [ ねんど ] 3.1.1...
  • 粘土精巧

    [ ねんどせいこう ] n tác phẩm đất sét
  • 粘土質

    [ ねんどしつ ] n Nhầy nhụa/giống như đất sét
  • 粘り

    Mục lục 1 [ ねばり ] 1.1 n 1.1.1 tính kiên nhẫn/lòng kiên trì nghị lực 1.1.2 tính chất dính [ ねばり ] n tính kiên nhẫn/lòng...
  • 粘り強い

    [ ねばりづよい ] adj kiên trì dẻo dai
  • 粘る

    Mục lục 1 [ ねばる ] 1.1 v5r 1.1.1 kiên trì 1.1.2 dính [ ねばる ] v5r kiên trì 最後まで粘った: kiên trì đến cùng dính こののりはちっとも粘らない:...
  • 粘々

    [ ねばねば ] n sự dính/sự dinh dính
  • 粘着

    [ ねんちゃく ] n sư dính lại/sự dính vào/sự bám dính 粘着重量: lượng bám dính
  • 粘着力

    Mục lục 1 [ ねんちゃくりょく ] 1.1 n 1.1.1 lực dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんちゃくりょく ] 2.1.1 lực dính [adhesion] [ ねんちゃくりょく...
  • 粘着係数

    Kỹ thuật [ ねんちゃくけいすう ] hệ số bám dính [adhesive coefficient]
  • 粘着テープ

    Kỹ thuật [ ねんちゃくテープ ] băng dính [adhesive tape]
  • 粘着剤

    Kỹ thuật [ ねんちゃくざい ] chất làm dính [adhesive]
  • 粘着防止剤

    Kỹ thuật [ ねんちゃくぼうしざい ] chất chống dính [anti-tack agent, surface lubricant, surface tack eliminator]
  • 粘着性

    Mục lục 1 [ ねんちゃくせい ] 1.1 n 1.1.1 tính bám dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんちゃくせい ] 2.1.1 tính dính [tackiness stickiness]...
  • 粘稠

    [ ねんちゅう ] n Nhớt/dính
  • 粘粘

    Mục lục 1 [ ねばねば ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa 1.2 n 1.2.1 độ dính/những thứ thiu [ ねばねば...
  • 粘粘する

    [ ねばねば ] vs dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa
  • 粘膜

    [ ねんまく ] n niêm mạc 胃の粘膜: niêm mạc dạ dày
  • 粘板岩

    [ ねんばんがん ] n đá đất sét
  • 粘液

    [ ねんえき ] n keo dính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top