Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

糖尿病

[ とうにょうびょう ]

n

bệnh tiểu đường/bệnh đái đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糖化

    [ とうか ] n sự chuyển đổi thành đường
  • 糖分

    [ とうぶん ] n lượng đường
  • 糖菓

    Mục lục 1 [ とうか ] 1.1 n 1.1.1 kẹo 1.1.2 bánh trái [ とうか ] n kẹo bánh trái
  • 糖類

    [ とうるい ] n các loại đường ăn
  • 糖衣

    [ とうい ] n bọc đường
  • 糖衣錠

    [ とういじょう ] n thuốc bọc đường
  • 糖質

    [ とうしつ ] n tính chất đường/tính ngọt
  • Mục lục 1 [ きゅう ] 1.1 n 1.1.1 lớp 1.1.2 cấp 1.1.3 bực [ きゅう ] n lớp cấp bực
  • 紊乱

    [ びんらん ] n sự lộn xộn (人)を風紀紊乱行為で逮捕する :Người đó bị bắt vì những hành động phá rối 秩序の紊乱 :trật...
  • 級数

    Tin học [ きゅうすう ] cấp số [series]
  • 納まる

    Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 thu/nạp 1.1.2 giải quyết/kết thúc 1.1.3 bình tĩnh/bình thường/lưu/ở lại [ おさまる...
  • 納受

    [ のうじゅ ] n Sự công nhận/sự tiếp nhận
  • 納屋

    [ なや ] n lán 農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra
  • 納付

    Mục lục 1 [ のうふ ] 1.1 n 1.1.1 Sự thanh toán/sự cung cấp 2 Kinh tế 2.1 [ のうふ ] 2.1.1 việc thanh toán [payment] [ のうふ ]...
  • 納付金

    [ のうふきん ] n tiền đóng góp
  • 納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない

    Kinh tế [ のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない ] Số thuế...
  • 納得

    [ なっとく ] n sự lý giải/sự đồng ý 納得がいく: có thể lý giải
  • 納得させる

    [ おさむとくさせる ] n đả thông tư tưởng
  • 納得する

    [ なっとく ] vs lý giải/đồng ý 母に納得してもらう: xin mẹ đồng ý
  • 納める

    Mục lục 1 [ おさめる ] 1.1 v5r 1.1.1 nộp 1.1.2 đóng 1.2 v1 1.2.1 thu/cất/tàng trữ 1.3 v1 1.3.1 tiếp thu/thu vào [ おさめる ] v5r...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top