- Từ điển Nhật - Việt
系統
Mục lục |
[ けいとう ]
n
hệ thống
- 運転系統: Hệ thống vận hành (máy móc)
- 神経系(統)に信号を送る: Gửi tín hiệu đến hệ thống thần kinh
- 自律神経系(統): Hệ thống thần kinh tự trị
- 泌尿器(系統): (Hệ thống) cơ quan đường tiết niệu
- 系統(的)誤差: Sai số hệ thống
- 監視系統: Hệ thống quản lý
- 機能系統: Hệ thống chức năng
Kỹ thuật
[ けいとう ]
hệ thống [system, line]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
系統化
[ けいとうか ] n hệ thống hoá -
系統図
Kỹ thuật [ けいとうず ] sơ đồ hệ thống [system diagram] -
系統誤差
Kinh tế [ けいとうごさ ] sai sót có tính hệ thống [systematic error (SMP)] -
系統抽出
Kinh tế [ けいとうちゅうしゅつ ] việc chọn mẫu theo hệ thống [systematic sampling (SMP)] -
系譜
[ けいふ ] n phả hệ/gia hệ/hệ thống/hệ/dòng ユートピアン小説の ~: dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng... -
糾合
[ きゅうごう ] n sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung -
糾弾
[ きゅうだん ] n sự công kích/sự chỉ trích/sự chê trách/sự lên án/sự buộc tội/sự kết tội/công kích/chỉ trích/chê... -
糾弾する
[ きゅうだんする ] vs công kích/chỉ trích 厳しく糾弾する: chỉ trích mạnh mẽ -
糾問
[ きゅうもん ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi 囚人を糾問する: Thẩm vấn tù nhân -
糾明
[ きゅうめい ] n sự truy cứu/truy cứu 糾明する: Truy cứu -
糾明する
[ きゅうめい ] vs truy cứu 犯罪の動機を糾明する: truy cứu động cơ phạm tội -
糖
[ とう ] n, n-suf đường -
糖尿病
[ とうにょうびょう ] n bệnh tiểu đường/bệnh đái đường -
糖化
[ とうか ] n sự chuyển đổi thành đường -
糖分
[ とうぶん ] n lượng đường -
糖菓
Mục lục 1 [ とうか ] 1.1 n 1.1.1 kẹo 1.1.2 bánh trái [ とうか ] n kẹo bánh trái -
糖類
[ とうるい ] n các loại đường ăn -
糖衣
[ とうい ] n bọc đường -
糖衣錠
[ とういじょう ] n thuốc bọc đường -
糖質
[ とうしつ ] n tính chất đường/tính ngọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.