- Từ điển Nhật - Việt
約款修整
Xem thêm các từ khác
-
紅
Mục lục 1 [ くれない ] 1.1 n 1.1.1 màu đỏ 2 [ べに ] 2.1 n 2.1.1 son 2.1.2 đỏ thẫm [ くれない ] n màu đỏ [ べに ] n son đỏ... -
紅と白粉
[ べにとおしろい ] n son phấn -
紅い唇
[ あかいくちびる ] n môi hồng/môi đỏ 厚く肉感的な紅い唇をしている: Có đôi môi đỏ dày và gợi cảm -
紅塵
[ こうじん ] n Đám mây bụi/thế giới trần tục/hồng trần -
紅唇
[ こうしん ] n môi hồng/môi đỏ -
紅冠鳥
[ こうかんちょう ] n chim giáo chủ -
紅玉
[ こうぎょく ] n Hồng ngọc/ngọc Ruby -
紅組
[ あかぐみ ] n Đội đỏ -
紅白
[ こうはく ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ... -
紅顔
[ こうがん ] n hồng nhan/phận má hồng -
紅茶
Mục lục 1 [ こうちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà đen/hồng trà 1.1.2 chè đen [ こうちゃ ] n trà đen/hồng trà イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。:... -
紅藻
[ こうそう ] n tảo đỏ -
紅葉
Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 n 1.1.1 cây thích (ở Nhật Bản)/sự đổi sắc lá vào mùa thu 2 [ もみじ ] 2.1 n 2.1.1 cây thích (lá... -
紅蓮
[ ぐれん ] n hoa sen hồng -
紅色
[ こうしょく ] n Màu đỏ 紅色のガラス: Cốc thủy tinh màu đỏ 紅色舌: Lưỡi màu đỏ 淡い紅色: Màu đỏ nhạt -
紅梅
[ こうばい ] n cây mai hồng/cây hồng mai -
紅海
[ こうかい ] n Biển đỏ/Hồng Hải -
紅旗
[ こうき ] n cờ đỏ -
紋切り型
Mục lục 1 [ もんきりがた ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 công thức/rập khuôn/sáo mòn/sáo rỗng/nhàm/sách vở 1.2 n 1.2.1 sự nói theo... -
紋章
[ もんしょう ] n huy hiệu (của dòng họ Nhật)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.