- Từ điển Nhật - Việt
紋網率
Các từ tiếp theo
-
紛失
[ ふんしつ ] n việc làm mất/việc đánh mất 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:Chúng tôi không... -
紛失する
Mục lục 1 [ ふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm mất/đánh mất 2 [ ふんしつする ] 2.1 vs 2.1.1 đánh rớt 2.1.2 đánh rơi [ ふんしつ... -
紛争
Mục lục 1 [ ふんそう ] 1.1 n 1.1.1 cuộc tranh chấp/sự phân tranh 2 Kinh tế 2.1 [ ふんそう ] 2.1.1 tranh chấp [dispute] [ ふんそう... -
紛争解決
Kinh tế [ ふんそうかいけつ ] giải quyết tranh chấp [settlement of a dispute] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
紛争解決機関
[ ふんそうかいけつきかん ] n Cơ quan Giải quyết Tranh chấp -
紛れ
[ まぐれ ] n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi. -
紛れる
[ まぎれる ] v1 bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng... -
紛らす
[ まぎらす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô... -
紛らわしい
[ まぎらわしい ] adj gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng -
紛らわす
[ まぎらわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBirds
357 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.