Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

納戸

[ なんど ]

n

Phòng kho/phòng chứa đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 納戸色

    [ なんどいろ ] n Màu xanh xám
  • 納所

    [ なっしょ ] n Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ
  • Mục lục 1 [ ひも ] 1.1 n 1.1.1 sợi dây 1.1.2 dây [ ひも ] n sợi dây dây
  • 紐帯

    [ ちゅうたい ] n Kết nối quan trọng/nền tảng xã hội quan trọng
  • 紐を伸ばす

    [ ひもをのばす ] n giăng dây
  • 紐橋

    [ ひもばし ] n cầu dây
  • 素子

    Tin học [ そし ] chi tiết [element/data]
  • 素人

    [ しろうと ] n người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm
  • 素粒子

    [ そりゅうし ] n hạt cơ bản 素粒子物理学の標準理論を完成させる :hoàn thành lý luận tiêu chuẩn về vật lý học...
  • 素直

    Mục lục 1 [ すなお ] 1.1 adj-na 1.1.1 thản nhiên/không xúc động/không động lòng 1.1.2 dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến 1.2...
  • 素直な

    Mục lục 1 [ すなおな ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ すなおな ] adj-na đểnh đoảng dễ tính...
  • 素顔

    [ すがお ] n, adj-na khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm
  • 素質

    [ そしつ ] n tố chất 彼は詩人の素質がある: anh ta có tố chất của một nhà thơ
  • 素肌

    すはだ Da tự nhiên, không trang điểm , đánh phấn
  • 素描

    [ そびょう ] n bức vẽ phác/sự vẽ phác
  • 素材

    Mục lục 1 [ そざい ] 1.1 n 1.1.1 nguyên liệu/vật chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ そざい ] 2.1.1 Chất liệu 2.2 [ そざい ] 2.2.1 vật...
  • 素朴

    Mục lục 1 [ そぼく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mộc mạc/hồn nhiên/ngây thơ/non tơ 1.2 n 1.2.1 sự mộc mạc/sự hồn nhiên/sự ngây thơ/sự...
  • 素朴な

    Mục lục 1 [ そぼくな ] 1.1 n 1.1.1 khờ 1.1.2 đểnh đoảng 1.1.3 đần dại 1.1.4 đần [ そぼくな ] n khờ đểnh đoảng đần...
  • 素早い

    [ すばやい ] adj nhanh nhẹn/mau lẹ/nhanh chóng/nhanh
  • 素敵

    Mục lục 1 [ すてき ] 2 / TỐ ĐỊCH  / 2.1 adj-na 2.1.1 mát mẻ 2.1.2 đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời 2.2 n 2.2.1 sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top