Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

納税済み輸入港埠頭渡し

Kinh tế

[ のうぜいずみゆにゅうこうふとうわたし ]

tại cầu cảng đã nộp thuế [exquay duty paid]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 納骨

    [ のうこつ ] n việc sang tiểu Ghi chú: việc đặt tro xương người chết vào tiểu rồi đem chôn
  • 納骨堂

    [ のうこつどう ] n Hầm mộ
  • 納豆

    [ なっとう ] n đậu nành lên men/Natto Ghi chú: tên một món ăn làm từ đậu tương ủ lên men
  • 納金

    [ のうきん ] n Sự thanh toán
  • 納采

    [ のうさい ] n Quà tặng hứa hôn
  • 納棺

    [ のうかん ] n sự khâm liệm/sự nhập quan
  • 納棺する

    [ のうかん ] vs liệm/nhập quan/khâm liệm
  • 納期

    Mục lục 1 [ のうき ] 1.1 n 1.1.1 Ngày giao hàng/thời điểm thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ のうき ] 2.1.1 ngày giao hàng/ngày giao/ngày...
  • 納戸

    [ なんど ] n Phòng kho/phòng chứa đồ
  • 納戸色

    [ なんどいろ ] n Màu xanh xám
  • 納所

    [ なっしょ ] n Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ
  • Mục lục 1 [ ひも ] 1.1 n 1.1.1 sợi dây 1.1.2 dây [ ひも ] n sợi dây dây
  • 紐帯

    [ ちゅうたい ] n Kết nối quan trọng/nền tảng xã hội quan trọng
  • 紐を伸ばす

    [ ひもをのばす ] n giăng dây
  • 紐橋

    [ ひもばし ] n cầu dây
  • 素子

    Tin học [ そし ] chi tiết [element/data]
  • 素人

    [ しろうと ] n người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm
  • 素粒子

    [ そりゅうし ] n hạt cơ bản 素粒子物理学の標準理論を完成させる :hoàn thành lý luận tiêu chuẩn về vật lý học...
  • 素直

    Mục lục 1 [ すなお ] 1.1 adj-na 1.1.1 thản nhiên/không xúc động/không động lòng 1.1.2 dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến 1.2...
  • 素直な

    Mục lục 1 [ すなおな ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ すなおな ] adj-na đểnh đoảng dễ tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top