Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

純利益

Mục lục

[ じゅんりえき ]

n

lợi nhuận ròng
lãi ròng
hàng tiêu dùng

Kinh tế

[ じゅんりえき ]

lãi ròng/lợi nhuận ròng [net profit]
Category: Phân tích tài chính [財務分析]
Explanation: 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 純積載量

    Kinh tế [ じゅんせきさいりょう ] trọng tải tịnh/trọng tải hàng hóa [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純粋

    Mục lục 1 [ じゅんすい ] 1.1 n 1.1.1 sự trong trẻo/sự tinh khiết/sự sạch sẽ/tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 trong trẻo/tinh khiết/sạch...
  • 純粋培養

    [ じゅんすいばいよう ] n nền văn hóa trong sáng
  • 純真な

    [ じゅんしんな ] n, adj-na hồn nhiên
  • 純用船

    Kinh tế [ じゅんようせん ] thuê tàu tịnh [net charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純益

    Mục lục 1 [ じゅんえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thuần/doanh thu thuần 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんえき ] 2.1.1 lãi tịnh [clear profit]...
  • 純登録トン数

    Kinh tế [ じゅんとうろくとんすう ] trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純白

    [ じゅんはく ] n trắng tinh
  • 純白な

    [ じゅんはくな ] n trinh bạch
  • 純運賃

    Kinh tế [ じゅんうんちん ] cước tịnh [net freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純風袋

    Kinh tế [ じゅんふうたい ] trọng lượng bì tịnh [net tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純資産

    [ じゅんしさん ] n tài sản thuần 純資産の引受額: giá chuyển nhượng tài sản thuần 純資産の増減: giảm tài sản thuần...
  • 純資産総額

    Kinh tế [ じゅんしさんそうがく ] giá trị tài sản tịnh [NAV(Net Asset Value)] Category : 財務分析 Explanation : 「資産」から「負債」を差し引いた金額。
  • 純輸出国

    Kinh tế [ じゅんゆしゅつこく ] nước xuất khẩu tịnh [net exporter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純輸入国

    Kinh tế [ じゅんゆにゅうこく ] nước nhập khẩu tịnh [net importer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純金

    [ じゅんきん ] n vàng nguyên chất
  • 純金属

    Kỹ thuật [ じゅんきんぞく ] kim loại nguyên chất [pure metal]
  • 純正味量

    Kinh tế [ じゅんしょうみりょう ] trọng lượng tịnh thực tế [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純正部品

    Kỹ thuật [ じゅんせいぶひん ] phụ tùng chính hãng
  • 純毛

    [ じゅんもう ] n bông nguyên chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top