Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

純金

[ じゅんきん ]

n

vàng nguyên chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 純金属

    Kỹ thuật [ じゅんきんぞく ] kim loại nguyên chất [pure metal]
  • 純正味量

    Kinh tế [ じゅんしょうみりょう ] trọng lượng tịnh thực tế [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純正部品

    Kỹ thuật [ じゅんせいぶひん ] phụ tùng chính hãng
  • 純毛

    [ じゅんもう ] n bông nguyên chất
  • 純水

    Kỹ thuật [ じゅんすい ] nước tinh khiết [demineralized water]
  • 純潔

    Mục lục 1 [ じゅんけつ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiết trinh 1.1.2 thuần khiết [ じゅんけつ ] n, adj-na tiết trinh thuần khiết
  • 純潔な

    Mục lục 1 [ じゅんけつな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trinh 1.1.2 thuần phong [ じゅんけつな ] n, adj-na trinh thuần phong
  • 純朴

    [ じゅんぼく ] n chất phác
  • 純朴な

    Mục lục 1 [ じゅんぼくな ] 1.1 n 1.1.1 hồn nhiên 1.1.2 dại dột [ じゅんぼくな ] n hồn nhiên dại dột
  • 純情

    Mục lục 1 [ じゅんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thuần tính 1.2 n, adj-na 1.2.1 tình cảm trong sáng [ じゅんじょう ] n thuần tính n, adj-na...
  • 純文学

    [ じゅんぶんがく ] n văn học thuần tuý
  • 純日本風

    [ じゅんにほんふう ] n phong cách Nhật bản thuần tuý
  • Mục lục 1 [ やく ] 1.1 v5t 1.1.1 độ chừng 1.1.2 độ 1.1.3 cỡ chừng 1.1.4 chừng 1.2 n, adv 1.2.1 khoảng/xấp xỉ 1.3 n, adv 1.3.1...
  • 約半分

    [ やくはんぶん ] n khoảng một nửa
  • 約定

    [ やくてい ] exp ước định
  • 約定する

    [ やくていする ] exp cam kết
  • 約定税率

    Mục lục 1 [ やくていぜいりつ ] 1.1 exp 1.1.1 suất thuế hiệp định 2 Kinh tế 2.1 [ やくていぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế...
  • 約務賠償

    Kinh tế [ やくむばいしょう ] đền bù bằng dịch vụ [reparation in service] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 約束

    Mục lục 1 [ やくそく ] 1.1 n 1.1.1 qui ước 1.1.2 lời hứa [ やくそく ] n qui ước lời hứa
  • 約束どおり

    Mục lục 1 [ やくそくどおり ] 1.1 vs 1.1.1 đúng hợp đồng 1.1.2 đúng hẹn [ やくそくどおり ] vs đúng hợp đồng đúng hẹn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top