Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かみ ]

n

giấy
でんぷん紙 : Giấy tinh bột
高級紙(羊皮紙に似た): Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu)
吸い取り紙(の台): Giấy thấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紙型

    [ かみがた ] n khuôn giấy bồi 感熱紙型のファクシミリ :máy fax dùng giấy cảm nhiệt
  • 紙ばさみ

    [ かみばさみ ] n cặp giấy
  • 紙媒体

    Tin học [ しばいたい ] giấy [paper (as opposed to electronic)] Explanation : Ý nói ngược lại với điện tử.
  • 紙屑

    Mục lục 1 [ かみくず ] 1.1 n 1.1.1 vụn 1.1.2 giấy vụn 1.1.3 giấy lộn/giấy bỏ đi/giấy loại [ かみくず ] n vụn giấy vụn...
  • 紙屑籠

    [ かみくずかご ] n sọt bỏ giấy
  • 紙一枚

    [ かみいちまい ] n một tờ giấy 天才と狂人の差は紙一重だ.:Ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy...
  • 紙幣

    Mục lục 1 [ しへい ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1.1.2 giấy bạc 2 Kinh tế 2.1 [ しへい ] 2.1.1 tiền giấy [paper currency/paper money]...
  • 紙幣外貨

    Kinh tế [ しへいがいか ] ngoại tệ giấy [paper exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 紙幣本位制

    Kinh tế [ しへいほんいせい ] bản vị giấy [paper standard] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 紙包み

    [ かみづつみ ] n bao giấy/bọc giấy 紙包みにした箱 :hộp được bọc giấy ~を紙包みにする :gói trong bao giấy
  • 紙包みケーキ

    [ かみづつみけーき ] n bánh gói giấy
  • 紙テープ

    Tin học [ かみテープ ] cuộn cuốn giấy/cuộn băng giấy [paper tape/paper streamer]
  • 紙を切る

    [ かみをきる ] n rọc giấy
  • 紙を借りる

    [ かみをかりる ] n cúp tóc
  • 紙を裁断する

    [ かみをさいだんする ] n rọc giấy
  • 紙やすり

    Mục lục 1 [ かみやすり ] 1.1 n 1.1.1 giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ かみやすり ] 2.1.1 giấy ráp [abrasive paper] [ かみやすり...
  • 紙箱

    [ かみばこ ] n hộp giấy
  • 紙面

    [ しめん ] n mặt giấy
  • 紙袋

    [ かみぶくろ ] n túi giấy/bao giấy 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする :tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu...
  • 紙詰まり

    Tin học [ かみつまり ] kẹt giấy [paper jam] Explanation : Ví dụ như kẹt giấy trong máy in.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top