Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

紛失

[ ふんしつ ]

n

việc làm mất/việc đánh mất
警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:Chúng tôi không thể cấp lại hộ chiếu cho anh trừ khi anh thông báo việc làm mất cho cảnh sát.
紛失物 :Vật bị đánh mất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紛失する

    Mục lục 1 [ ふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm mất/đánh mất 2 [ ふんしつする ] 2.1 vs 2.1.1 đánh rớt 2.1.2 đánh rơi [ ふんしつ...
  • 紛争

    Mục lục 1 [ ふんそう ] 1.1 n 1.1.1 cuộc tranh chấp/sự phân tranh 2 Kinh tế 2.1 [ ふんそう ] 2.1.1 tranh chấp [dispute] [ ふんそう...
  • 紛争解決

    Kinh tế [ ふんそうかいけつ ] giải quyết tranh chấp [settlement of a dispute] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 紛争解決機関

    [ ふんそうかいけつきかん ] n Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
  • 紛れ

    [ まぐれ ] n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi hoàn toàn là nhờ may mắn thôi.
  • 紛れる

    [ まぎれる ] v1 bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng...
  • 紛らす

    [ まぎらす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô...
  • 紛らわしい

    [ まぎらわしい ] adj gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng
  • 紛らわす

    [ まぎらわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi...
  • 紛糾

    [ ふんきゅう ] n sự hỗn loạn/sự lộn xộn それでは問題が紛糾するばかりだ. :Tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn...
  • 紛糾した

    [ ふんきゅうした ] n diệu vợi
  • 紛糾する

    [ ふんきゅうする ] n triền miên
  • 紀州

    [ きしゅう ] n dị tục
  • 紀元

    Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 n 1.1.1 kỷ nguyên 1.1.2 kỉ nguyên [ きげん ] n kỷ nguyên kỉ nguyên キリスト紀元の初め頃: khởi...
  • 紀元後

    [ きげんご ] n sau công nguyên/sau kỉ nguyên
  • 紀元前

    [ きげんぜん ] n, n-adv trước công nguyên/trước kỉ nguyên 紀元前300年から始まる: bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên
  • 紀元前―年

    [ きげんぜんーとし ] n năm - trước công nguyên ピラミッドは、紀元前2000年前後に立てられた。: Kim Tự Tháp được...
  • 紀行

    [ きこう ] n sự ghi chép/ghi chép/nhật ký hành trình/du ký 紀行作家: tác giả của nhật ký hành trình コンゴ紀行: nhật...
  • 紀行文

    [ きこうぶん ] n du ký
  • [ かみ ] n giấy でんぷん紙 : Giấy tinh bột 高級紙(羊皮紙に似た): Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu) 吸い取り紙(の台):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top