Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

素敵

Mục lục

[ すてき ]

/ TỐ ĐỊCH /

adj-na

mát mẻ
đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời
それは素敵ね!本当に時間の節約になるわね。 :thật là tuyệt vời ! thực sự là rất tiết kiệm thời gian
素直な話し方で :cách nói chuyện hay

n

sự đáng yêu/việc như trong mơ/sự đẹp đẽ/sự tuyệt vời
子どもらしい素直さ :đáng yêu như trẻ con
素敵な人 :người có duyên

n

sự mát mẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 素晴しい

    [ すばらしい ] n tuyệt vời/vĩ đại その映画は素晴らしかった: bộ phim đó rất tuyệt vời 素晴らしい発明: phát minh...
  • 素晴らしい

    [ すばらしい ] adj tuyệt vời/tráng lệ/nguy nga/giỏi
  • 紡ぐ

    [ つむぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi
  • 紡績

    [ ぼうせき ] n dệt 綿紡績および織布業者協会 :Hiệp hội những nhà dệt sợi và sản xuất vải 紡績会社 :Công...
  • 紡績工場

    [ ぼうせきこうじょう ] n nhà máy dệt その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた :Hai chị em nhà đó đã làm...
  • 紡織

    Mục lục 1 [ ぼうしょく ] 1.1 v5g 1.1.1 dệt 1.2 n 1.2.1 sự xe chỉ và dệt [ ぼうしょく ] v5g dệt n sự xe chỉ và dệt 紡織工場 :Nhà...
  • 紡織寸法

    [ ぼうしょくすんぽう ] n dệt cửi
  • 紡織糸

    [ ぼうしょくいと ] n sợi
  • 紡錘

    Mục lục 1 [ ぼうすい ] 1.1 n 1.1.1 xương sống (người, động vật) 1.1.2 con suốt xe chỉ [ ぼうすい ] n xương sống (người,...
  • [ さく ] n sợi dây
  • 索引

    Mục lục 1 [ さくいん ] 1.1 n 1.1.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ さくいん ] 2.1.1 mục lục/chỉ mục [index] [ さくいん ] n mục...
  • 索引作業

    Tin học [ さくいんさぎょう ] lập chỉ mục/chỉ mục hoá [indexing]
  • 索引ファイル

    Tin học [ さくいんファイル ] tệp có chỉ mục/tệp được chỉ mục hoá [indexed file]
  • 索引精度

    Tin học [ さくいんせいど ] mức chỉ mục hoá/chiều sâu chỉ mục hoá [depth of indexing]
  • 索引編成

    Tin học [ さくいんへんせい ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization]
  • 索引順アクセス方式

    Tin học [ さくいんじゅんアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
  • 索引順編成データセット

    Tin học [ さくいんじゅんへんせいデータセット ] tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set]
  • 索引順次アクセス方式

    Tin học [ さくいんじゅんじアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
  • 索引言語

    Tin học [ さくいんげんご ] ngôn ngữ chỉ mục hóa [indexing language]
  • 索引語

    Tin học [ さくいんご ] giới hạn chỉ mục hóa [indexing term]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top