- Từ điển Nhật - Việt
素直
Mục lục |
[ すなお ]
adj-na
thản nhiên/không xúc động/không động lòng
- 信じられないという素直な驚きの声 :giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được
dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến
- 子どものような素直さを持ち合わせている :Có đứa con ngoan ngoãn
- 素直に意見をきく:ngoan ngoãn nghe lời
n
sự ngoan ngoãn/sự dễ bảo/sự dễ sai khiến
- 素直な子は教えやすい。 :đứa bé ngoan rất dễ bảo
- 教育には、素直な性格を洗練し、悪しき性格を正す効能がある。 :giáo dục có chức năng làm sáng lên những tính cách tốt và sửa lại những tính cách không tốt
n
sự thản nhiên/sự không xúc động/sự không động lòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
素直な
Mục lục 1 [ すなおな ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ すなおな ] adj-na đểnh đoảng dễ tính... -
素顔
[ すがお ] n, adj-na khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm -
素質
[ そしつ ] n tố chất 彼は詩人の素質がある: anh ta có tố chất của một nhà thơ -
素肌
すはだ Da tự nhiên, không trang điểm , đánh phấn -
素描
[ そびょう ] n bức vẽ phác/sự vẽ phác -
素材
Mục lục 1 [ そざい ] 1.1 n 1.1.1 nguyên liệu/vật chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ そざい ] 2.1.1 Chất liệu 2.2 [ そざい ] 2.2.1 vật... -
素朴
Mục lục 1 [ そぼく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mộc mạc/hồn nhiên/ngây thơ/non tơ 1.2 n 1.2.1 sự mộc mạc/sự hồn nhiên/sự ngây thơ/sự... -
素朴な
Mục lục 1 [ そぼくな ] 1.1 n 1.1.1 khờ 1.1.2 đểnh đoảng 1.1.3 đần dại 1.1.4 đần [ そぼくな ] n khờ đểnh đoảng đần... -
素早い
[ すばやい ] adj nhanh nhẹn/mau lẹ/nhanh chóng/nhanh -
素敵
Mục lục 1 [ すてき ] 2 / TỐ ĐỊCH / 2.1 adj-na 2.1.1 mát mẻ 2.1.2 đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời 2.2 n 2.2.1 sự... -
素晴しい
[ すばらしい ] n tuyệt vời/vĩ đại その映画は素晴らしかった: bộ phim đó rất tuyệt vời 素晴らしい発明: phát minh... -
素晴らしい
[ すばらしい ] adj tuyệt vời/tráng lệ/nguy nga/giỏi -
紡ぐ
[ つむぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi -
紡績
[ ぼうせき ] n dệt 綿紡績および織布業者協会 :Hiệp hội những nhà dệt sợi và sản xuất vải 紡績会社 :Công... -
紡績工場
[ ぼうせきこうじょう ] n nhà máy dệt その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた :Hai chị em nhà đó đã làm... -
紡織
Mục lục 1 [ ぼうしょく ] 1.1 v5g 1.1.1 dệt 1.2 n 1.2.1 sự xe chỉ và dệt [ ぼうしょく ] v5g dệt n sự xe chỉ và dệt 紡織工場 :Nhà... -
紡織寸法
[ ぼうしょくすんぽう ] n dệt cửi -
紡織糸
[ ぼうしょくいと ] n sợi -
紡錘
Mục lục 1 [ ぼうすい ] 1.1 n 1.1.1 xương sống (người, động vật) 1.1.2 con suốt xe chỉ [ ぼうすい ] n xương sống (người,... -
索
[ さく ] n sợi dây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.