Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

索引

Mục lục

[ さくいん ]

n

mục lục

Tin học

[ さくいん ]

mục lục/chỉ mục [index]
Explanation: Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một tệp thu gọn, chứa các thông tin (gọi là pointers) về vị trí thực của các bản ghi trong một tệp cơ sở dữ liệu. Khi truy tìm hoặc xếp loại cơ sở dữ liệu, chương trình sẽ xử dụng bảng index này thay cho toàn bộ cơ sở dữ liệu. Thao tác theo cách đó sẽ nhanh hơn rất nhiều so với việc truy tìm hay sắp xếp tiến hành trên cơ sở dữ liệu thực. Trong các chương trình xử lý từ, index là một bảng phụ lục liệt kê tất cả các từ, các tên, và các khái niệm theo thứ tự bảng chữ cái và theo số trang mà các thuật ngữ đó xuất hiện. Với hầu hết các chương trình xử lý từ, bạn phải đánh dấu các từ ngữ sẽ có trong index do chương trình đó xây dựng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 索引作業

    Tin học [ さくいんさぎょう ] lập chỉ mục/chỉ mục hoá [indexing]
  • 索引ファイル

    Tin học [ さくいんファイル ] tệp có chỉ mục/tệp được chỉ mục hoá [indexed file]
  • 索引精度

    Tin học [ さくいんせいど ] mức chỉ mục hoá/chiều sâu chỉ mục hoá [depth of indexing]
  • 索引編成

    Tin học [ さくいんへんせい ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization]
  • 索引順アクセス方式

    Tin học [ さくいんじゅんアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
  • 索引順編成データセット

    Tin học [ さくいんじゅんへんせいデータセット ] tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set]
  • 索引順次アクセス方式

    Tin học [ さくいんじゅんじアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
  • 索引言語

    Tin học [ さくいんげんご ] ngôn ngữ chỉ mục hóa [indexing language]
  • 索引語

    Tin học [ さくいんご ] giới hạn chỉ mục hóa [indexing term]
  • 索引時概念組合せ索引作業

    Tin học [ さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう ] lập chỉ mục có đánh tọa độ trước [pre-coordinated indexing]
  • Mục lục 1 [ むらさき ] 1.1 n 1.1.1 tím 1.1.2 tía 1.1.3 màu tím [ むらさき ] n tím tía màu tím プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている :Quả...
  • 紫外線

    [ しがいせん ] n tia tử ngoại オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる :Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta...
  • 紫禁城

    [ しきんじょう ] n Tử Cấm Thành
  • 紫煙

    [ しえん ] n khói thuốc 紫煙恐怖の人 :người sợ khói thuốc 紫煙をくゆらす:thả hồn theo vòng tròn khói thuốc
  • 紫色

    Mục lục 1 [ むらさきいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ むらさきいろ ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu...
  • 紫色になる

    [ むらさきいろになる ] n thâm tím
  • 紫雲

    [ しうん ] n đám mây màu tía/đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia
  • 紫陽花

    [ あじさい ] n Cây hoa đĩa/cây tú cầu/cây hoa dương tử
  • 累加

    [ るいか ] n sự tăng thêm/sự gia tăng
  • 累積

    Mục lục 1 [ るいせき ] 1.1 n 1.1.1 lũy tích 2 Kinh tế 2.1 [ るいせき ] 2.1.1 lũy kế [cumulative] 3 Kỹ thuật 3.1 [ るいせき ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top