Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

紫禁城

[ しきんじょう ]

n

Tử Cấm Thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紫煙

    [ しえん ] n khói thuốc 紫煙恐怖の人 :người sợ khói thuốc 紫煙をくゆらす:thả hồn theo vòng tròn khói thuốc
  • 紫色

    Mục lục 1 [ むらさきいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ むらさきいろ ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu...
  • 紫色になる

    [ むらさきいろになる ] n thâm tím
  • 紫雲

    [ しうん ] n đám mây màu tía/đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia
  • 紫陽花

    [ あじさい ] n Cây hoa đĩa/cây tú cầu/cây hoa dương tử
  • 累加

    [ るいか ] n sự tăng thêm/sự gia tăng
  • 累積

    Mục lục 1 [ るいせき ] 1.1 n 1.1.1 lũy tích 2 Kinh tế 2.1 [ るいせき ] 2.1.1 lũy kế [cumulative] 3 Kỹ thuật 3.1 [ るいせき ]...
  • 累積外貨換算調整額

    Kinh tế [ るいせきがいかかんさんちょうせいがく ] điều chỉnh hoán chuyển ngoại hối tích luỹ [cumulative translation adjustment]...
  • 累積差率

    Tin học [ るいせきさりつ ] số dư lũy tích [cumulative remainder]
  • 累積度数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ るいせきどすう ] 1.1.1 tần số tích luỹ [cumulative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ るいせきどすう...
  • 累積ハザード法

    Kỹ thuật [ るいせきハザードほう ] phương pháp xử lý dữ liệu thống kê lũy tích [cumulative hazard method] Explanation : 中止データを含んだ寿命データの解析が可能な統計処理法
  • 累積分布関数

    Tin học [ るいせきぶんぷかんすう ] hàm phân bố tích lũy [cumulative distribution function]
  • 累積和

    Tin học [ るいせきわ ] tổng lũy tích [cumulative sum]
  • 累積率

    Tin học [ るいせきりつ ] tỉ lệ phần trăm lũy tích [cumulative percentage]
  • 累積索引付け

    Tin học [ るいせきさくいんつけ ] lập chỉ mục tích lũy [cumulative indexing]
  • 累積相対度数

    Kỹ thuật [ るいせきそうたいどすう ] tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency] Category : toán học [数学]
  • 累積誤差

    Kỹ thuật [ るいせきごさ ] sai số lũy tích [accumulated error]
  • 累算器

    Tin học [ るいさんき ] bộ chứa/thanh tổng/thanh chứa [accumulator] Explanation : Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm...
  • 累計

    Mục lục 1 [ るいけい ] 1.1 n 1.1.1 lũy kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ るいけい ] 2.1.1 lũy kế [accumulative, cumulative] [ るいけい ] n...
  • 累計メモリ

    Tin học [ るいけいメモリ ] bộ nhớ lũy kế [sigma memory]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top