- Từ điển Nhật - Việt
累加
Các từ tiếp theo
-
累積
Mục lục 1 [ るいせき ] 1.1 n 1.1.1 lũy tích 2 Kinh tế 2.1 [ るいせき ] 2.1.1 lũy kế [cumulative] 3 Kỹ thuật 3.1 [ るいせき ]... -
累積外貨換算調整額
Kinh tế [ るいせきがいかかんさんちょうせいがく ] điều chỉnh hoán chuyển ngoại hối tích luỹ [cumulative translation adjustment]... -
累積差率
Tin học [ るいせきさりつ ] số dư lũy tích [cumulative remainder] -
累積度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ るいせきどすう ] 1.1.1 tần số tích luỹ [cumulative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ るいせきどすう... -
累積ハザード法
Kỹ thuật [ るいせきハザードほう ] phương pháp xử lý dữ liệu thống kê lũy tích [cumulative hazard method] Explanation : 中止データを含んだ寿命データの解析が可能な統計処理法 -
累積分布関数
Tin học [ るいせきぶんぷかんすう ] hàm phân bố tích lũy [cumulative distribution function] -
累積和
Tin học [ るいせきわ ] tổng lũy tích [cumulative sum] -
累積率
Tin học [ るいせきりつ ] tỉ lệ phần trăm lũy tích [cumulative percentage] -
累積索引付け
Tin học [ るいせきさくいんつけ ] lập chỉ mục tích lũy [cumulative indexing] -
累積相対度数
Kỹ thuật [ るいせきそうたいどすう ] tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency] Category : toán học [数学]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.583 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?