Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

累積分布関数

Tin học

[ るいせきぶんぷかんすう ]

hàm phân bố tích lũy [cumulative distribution function]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 累積和

    Tin học [ るいせきわ ] tổng lũy tích [cumulative sum]
  • 累積率

    Tin học [ るいせきりつ ] tỉ lệ phần trăm lũy tích [cumulative percentage]
  • 累積索引付け

    Tin học [ るいせきさくいんつけ ] lập chỉ mục tích lũy [cumulative indexing]
  • 累積相対度数

    Kỹ thuật [ るいせきそうたいどすう ] tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency] Category : toán học [数学]
  • 累積誤差

    Kỹ thuật [ るいせきごさ ] sai số lũy tích [accumulated error]
  • 累算器

    Tin học [ るいさんき ] bộ chứa/thanh tổng/thanh chứa [accumulator] Explanation : Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm...
  • 累計

    Mục lục 1 [ るいけい ] 1.1 n 1.1.1 lũy kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ るいけい ] 2.1.1 lũy kế [accumulative, cumulative] [ るいけい ] n...
  • 累計メモリ

    Tin học [ るいけいメモリ ] bộ nhớ lũy kế [sigma memory]
  • 累計額

    Kinh tế [ るいけいがく ] tổng lũy kế (của mất giá) [accumulated (depreciation)] Category : Tài chính [財政]
  • 累進

    [ るいしん ] n lũy tiến
  • 細い

    [ ほそい ] adj thon dài/mảnh mai
  • 細か

    Mục lục 1 [ こまか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ...
  • 細かくする

    [ こまかくする ] adj vụn nát
  • 細かく切る

    [ こまかくきる ] adj thái
  • 細かく割る

    [ こまかくわる ] adj chập chờn
  • 細かく裂く

    [ こまかくさく ] adj xé nhỏ
  • 細かく述べる

    [ こまかくのべる ] adj tường thuật
  • 細かい

    Mục lục 1 [ こまかい ] 1.1 n 1.1.1 cặn kẽ 1.2 adj 1.2.1 cẩn thận/chi tiết/chi li 1.3 adj 1.3.1 lẻ (tiền) 1.4 adj 1.4.1 li ti 1.5...
  • 細かいお金

    [ こまかいおかね ] adj tiền lẻ
  • 細工

    [ さいく ] n tác phẩm/sự chế tác このお盆は素晴らしい細工だ。: Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời. 彼は自分の使い込みを隠すために帳簿を細工した。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top