- Từ điển Nhật - Việt
累積索引付け
Xem thêm các từ khác
-
累積相対度数
Kỹ thuật [ るいせきそうたいどすう ] tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency] Category : toán học [数学] -
累積誤差
Kỹ thuật [ るいせきごさ ] sai số lũy tích [accumulated error] -
累算器
Tin học [ るいさんき ] bộ chứa/thanh tổng/thanh chứa [accumulator] Explanation : Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm... -
累計
Mục lục 1 [ るいけい ] 1.1 n 1.1.1 lũy kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ るいけい ] 2.1.1 lũy kế [accumulative, cumulative] [ るいけい ] n... -
累計メモリ
Tin học [ るいけいメモリ ] bộ nhớ lũy kế [sigma memory] -
累計額
Kinh tế [ るいけいがく ] tổng lũy kế (của mất giá) [accumulated (depreciation)] Category : Tài chính [財政] -
累進
[ るいしん ] n lũy tiến -
細い
[ ほそい ] adj thon dài/mảnh mai -
細か
Mục lục 1 [ こまか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ... -
細かくする
[ こまかくする ] adj vụn nát -
細かく切る
[ こまかくきる ] adj thái -
細かく割る
[ こまかくわる ] adj chập chờn -
細かく裂く
[ こまかくさく ] adj xé nhỏ -
細かく述べる
[ こまかくのべる ] adj tường thuật -
細かい
Mục lục 1 [ こまかい ] 1.1 n 1.1.1 cặn kẽ 1.2 adj 1.2.1 cẩn thận/chi tiết/chi li 1.3 adj 1.3.1 lẻ (tiền) 1.4 adj 1.4.1 li ti 1.5... -
細かいお金
[ こまかいおかね ] adj tiền lẻ -
細工
[ さいく ] n tác phẩm/sự chế tác このお盆は素晴らしい細工だ。: Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời. 彼は自分の使い込みを隠すために帳簿を細工した。:... -
細分
Kinh tế [ さいぶん ] phân đoạn [segment (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
細分化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいぶんか ] 1.1.1 sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ さいぶんか ] 2.1.1 sự phân... -
細やか
[ ささやか ] adj-na nhỏ 私たちはささやかな暮らしをしている。: Chúng tôi hiện đang có một cuộc sống giản dị. たとえささやかでも自分の家を持ちたいというのが庶民の願いだ。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.