Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

累進

[ るいしん ]

n

lũy tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 細い

    [ ほそい ] adj thon dài/mảnh mai
  • 細か

    Mục lục 1 [ こまか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ...
  • 細かくする

    [ こまかくする ] adj vụn nát
  • 細かく切る

    [ こまかくきる ] adj thái
  • 細かく割る

    [ こまかくわる ] adj chập chờn
  • 細かく裂く

    [ こまかくさく ] adj xé nhỏ
  • 細かく述べる

    [ こまかくのべる ] adj tường thuật
  • 細かい

    Mục lục 1 [ こまかい ] 1.1 n 1.1.1 cặn kẽ 1.2 adj 1.2.1 cẩn thận/chi tiết/chi li 1.3 adj 1.3.1 lẻ (tiền) 1.4 adj 1.4.1 li ti 1.5...
  • 細かいお金

    [ こまかいおかね ] adj tiền lẻ
  • 細工

    [ さいく ] n tác phẩm/sự chế tác このお盆は素晴らしい細工だ。: Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời. 彼は自分の使い込みを隠すために帳簿を細工した。:...
  • 細分

    Kinh tế [ さいぶん ] phân đoạn [segment (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 細分化

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいぶんか ] 1.1.1 sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ さいぶんか ] 2.1.1 sự phân...
  • 細やか

    [ ささやか ] adj-na nhỏ 私たちはささやかな暮らしをしている。: Chúng tôi hiện đang có một cuộc sống giản dị. たとえささやかでも自分の家を持ちたいというのが庶民の願いだ。:...
  • 細る

    [ ほそる ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng
  • 細片にする

    Mục lục 1 [ さいへんにする ] 1.1 n 1.1.1 băm nát 1.1.2 băm [ さいへんにする ] n băm nát băm
  • 細螺

    [ きさご ] n ốc bờ/ốc mút
  • 細菌

    [ さいきん ] n vi trùng/vi khuẩn
  • 細菌学

    [ さいきんがく ] n vi trùng học
  • 細菌兵器

    [ さいきんへいき ] n vũ khí vi trùng
  • 細菌爆弾

    [ さいきんばくだん ] n bom vi trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top