Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

細分化

Mục lục

Kinh tế

[ さいぶんか ]

sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

[ さいぶんか ]

sự phân đoạn/sự chia rời [fragmentation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 細やか

    [ ささやか ] adj-na nhỏ 私たちはささやかな暮らしをしている。: Chúng tôi hiện đang có một cuộc sống giản dị. たとえささやかでも自分の家を持ちたいというのが庶民の願いだ。:...
  • 細る

    [ ほそる ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng
  • 細片にする

    Mục lục 1 [ さいへんにする ] 1.1 n 1.1.1 băm nát 1.1.2 băm [ さいへんにする ] n băm nát băm
  • 細螺

    [ きさご ] n ốc bờ/ốc mút
  • 細菌

    [ さいきん ] n vi trùng/vi khuẩn
  • 細菌学

    [ さいきんがく ] n vi trùng học
  • 細菌兵器

    [ さいきんへいき ] n vũ khí vi trùng
  • 細菌爆弾

    [ さいきんばくだん ] n bom vi trùng
  • 細説

    [ さいせつ ] n giải thích chi tiết
  • 細胞

    [ さいぼう ] n tế bào 人間の体は60兆の細胞から出来ている。: Cơ thể con người được hình thành từ 60 nghìn tỷ...
  • 細胞学

    [ さいぼうがく ] n tế bào học
  • 細胞状

    Tin học [ さいぼうじょう ] hình trạng tế bào [cellular]
  • 細胞質

    [ さいぼうしつ ] n tế bào chất
  • 細長い

    Mục lục 1 [ ほそながい ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ ほそながい ] n thon adj thon dài adj thon thon
  • 細雨

    [ さいあめ ] v5r mưa bụi
  • 細雪

    [ ささめゆき ] n hoa tuyết nhỏ
  • 細波

    [ さざなみ ] n sóng lăn tăn/con sóng nhỏ
  • 紳士

    [ しんし ] n thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý
  • 紳士協定

    [ しんしきょうてい ] n hiệp định thân sĩ
  • 紳士用

    [ しんしよう ] n sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top