- Từ điển Nhật - Việt
細雪
Xem thêm các từ khác
-
細波
[ さざなみ ] n sóng lăn tăn/con sóng nhỏ -
紳士
[ しんし ] n thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý -
紳士協定
[ しんしきょうてい ] n hiệp định thân sĩ -
紳士用
[ しんしよう ] n sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông -
紳士服
Mục lục 1 [ しんしふく ] 1.1 n 1.1.1 trang phục của các thân sĩ/trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã/trang phục... -
紹介
[ しょうかい ] n sự giới thiệu/giới thiệu -
紹介する
[ しょうかい ] vs giới thiệu 彼は私に友達を~した: anh ta giới thiệu người bạn với tôi -
紹介状
[ しょうかいじょう ] vs giấy giới thiệu -
紹介料
[ しょうかいりょう ] vs tiền môi giới -
紺
[ こん ] n màu xanh sẫm/màu xanh nước biển -
紺屋
Mục lục 1 [ こうや ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm 2 [ こんや ] 2.1 n 2.1.1 hàng nhuộm [ こうや ] n cửa hàng... -
紺青
[ こんじょう ] n Màu xanh nước biển -
紺色
Mục lục 1 [ こんいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 1.1.2 màu xanh đậm [ こんいろ ] n màu xanh sẫm/màu xanh... -
純収入
Kinh tế [ じゅんしゅうにゅう ] thu nhập ròng [net receipts] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純増
Kinh tế [ じゅんぞう ] số lượng tăng tịnh [net increase] Category : Tài chính [財政] -
純容量
Kinh tế [ じゅんようりょう ] trọng tải tịnh [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純トン
Kinh tế [ じゅんとん ] tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純トン数
Kinh tế [ じゅんとんすう ] trọng tải đăng ký tịnh [net register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純利益
Mục lục 1 [ じゅんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận ròng 1.1.2 lãi ròng 1.1.3 hàng tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅんりえき ] 2.1.1... -
純積載量
Kinh tế [ じゅんせきさいりょう ] trọng tải tịnh/trọng tải hàng hóa [net capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.