Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

終わる

Mục lục

[ おわる ]

n

dứt
chấm dứt

v5r

hoàn thành/đóng/kết thúc/xong/hết/trôi qua
彼の試みは結局無駄に終わった. :Mọi thứ anh ta làm kết cục đều kết thúc 1 cách vô nghĩa
そこで物語は突然終わっている.:Câu chuyện đã kết thúc 1 cách bất ngờ

v5r

vãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 終る

    [ おわる ] v1 xong
  • 終値

    Kinh tế [ おわりね ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing price/terminal price] Explanation : その日最後に取引された値段。...
  • 終値レート

    Kinh tế [ おわりねれーと ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate]
  • 終着駅

    Mục lục 1 [ しゅうちゃくえき ] 1.1 n 1.1.1 ga cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうちゃくえき ] 2.1.1 ga cuối cùng [terminal station]...
  • 終着港

    Mục lục 1 [ しゅうちゃくこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうちゃくみなと ] 2.1.1 cảng cuối cùng [final...
  • 終端

    Tin học [ しゅうたん ] cạnh cuối [end edge]
  • 終端せず

    Tin học [ しゅうたんせず ] không kết thúc [non-terminating/non-terminated]
  • 終端バイト

    Tin học [ しゅうたんバイト ] byte cuối cùng [final byte]
  • 終端間

    Tin học [ しゅうたんかん ] cuối-đến-cuối [end-to-end]
  • 終端間暗号化

    Tin học [ しゅうたんかんあんごうか ] mã hóa cuối-đến-cuối [end-to-end encipherment]
  • 終端抵抗

    Tin học [ しゅうたんていこう ] thiết bị kết thúc [terminator]
  • 終端文字

    Tin học [ しゅうたんもじ ] ký tự cuối [final character]
  • 終結

    Mục lục 1 [ しゅうけつ ] 1.1 v5r 1.1.1 chung kết 1.2 n 1.2.1 sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc [ しゅうけつ ] v5r chung kết n sự...
  • 終結する

    Mục lục 1 [ しゅうけつ ] 1.1 vs 1.1.1 kết thúc 2 [ しゅうけつする ] 2.1 vs 2.1.1 chấm dứt [ しゅうけつ ] vs kết thúc [ しゅうけつする...
  • 終点

    [ しゅうてん ] n trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng
  • 終盤戦

    [ しゅうばんせん ] n kết thục chiến dịch
  • 終身

    Mục lục 1 [ しゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đời 1.1.2 chung thân 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうしん ] 2.1.1 trọn đời [whole-life life...
  • 終身年金

    Kinh tế [ しゅうしんねんきん ] trợ cấp trọn đời/trợ cấp chung thân [Life annuity] Category : 年金・保険 Explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。
  • 終身刑

    [ しゅうしんけい ] n tù chung thân
  • 終身雇用

    Kinh tế [ しゅうしんこよう ] thuê làm suốt đời (chế độ) [Lifetime employment, No layoff until retirement, Job security retirement]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top