- Từ điển Nhật - Việt
終端
Xem thêm các từ khác
-
終端せず
Tin học [ しゅうたんせず ] không kết thúc [non-terminating/non-terminated] -
終端バイト
Tin học [ しゅうたんバイト ] byte cuối cùng [final byte] -
終端間
Tin học [ しゅうたんかん ] cuối-đến-cuối [end-to-end] -
終端間暗号化
Tin học [ しゅうたんかんあんごうか ] mã hóa cuối-đến-cuối [end-to-end encipherment] -
終端抵抗
Tin học [ しゅうたんていこう ] thiết bị kết thúc [terminator] -
終端文字
Tin học [ しゅうたんもじ ] ký tự cuối [final character] -
終結
Mục lục 1 [ しゅうけつ ] 1.1 v5r 1.1.1 chung kết 1.2 n 1.2.1 sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc [ しゅうけつ ] v5r chung kết n sự... -
終結する
Mục lục 1 [ しゅうけつ ] 1.1 vs 1.1.1 kết thúc 2 [ しゅうけつする ] 2.1 vs 2.1.1 chấm dứt [ しゅうけつ ] vs kết thúc [ しゅうけつする... -
終点
[ しゅうてん ] n trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng -
終盤戦
[ しゅうばんせん ] n kết thục chiến dịch -
終身
Mục lục 1 [ しゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đời 1.1.2 chung thân 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうしん ] 2.1.1 trọn đời [whole-life life... -
終身年金
Kinh tế [ しゅうしんねんきん ] trợ cấp trọn đời/trợ cấp chung thân [Life annuity] Category : 年金・保険 Explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。 -
終身刑
[ しゅうしんけい ] n tù chung thân -
終身雇用
Kinh tế [ しゅうしんこよう ] thuê làm suốt đời (chế độ) [Lifetime employment, No layoff until retirement, Job security retirement]... -
終身雇用制
[ しゅうしんこようせい ] n chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật/chế độ tuyển dụng suốt đời -
終電
[ しゅうでん ] n chuyến xe điện -
終止
[ しゅうし ] n sự dừng lại/sự kết thúc/sự chấm dứt/sự hoàn thành/chấm dứt/kết thúc -
終止する
[ しゅうし ] vs dừng/hoàn thành/chấm dứt -
終止符
[ しゅうしふ ] n điểm kết thúc -
終戦
[ しゅうせん ] n kết thúc chiến tranh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.