- Từ điển Nhật - Việt
組み合わせ貯蓄
Xem thêm các từ khác
-
組み合わせ錠
[ くみあわせじょう ] n sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại -
組み立て
[ くみたて ] n sự xây dựng/sự lắp ráp/sự tổ chức/lắp ráp/xây dựng 海外組み立て: lắp ráp tại nước ngoài 国際宇宙ステーションの組み立て:... -
組み立て工法
Kỹ thuật [ くみたてこうほう ] phương pháp lắp ráp [assemble method, assemble procedure] -
組み立て作業
Kỹ thuật [ くみたてさぎょう ] thao tác lắp ráp [assembly operation, assembly work] -
組み立てる
Mục lục 1 [ くみたてる ] 1.1 n 1.1.1 ghép 1.2 v1 1.2.1 xây dựng/lắp ráp/tổ chức 2 Kỹ thuật 2.1 [ くみたてる ] 2.1.1 lắp... -
組み立て品
Kinh tế [ くみたてひん ] hàng lắp ráp [assembling goods] -
組み立て図
Kỹ thuật [ くみたてず ] sơ đồ lắp ráp [assembly drawing] -
組み込み
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ くみこみ ] 1.1.1 sự lắp ráp [assembling] 2 Tin học 2.1 [ くみこみ ] 2.1.1 được cài đặt sẵn/chèn/đưa... -
組み込みコマンド
Tin học [ くみこみコマンド ] lệnh cài sẵn [built-in command] -
組み込み関数
Tin học [ くみこみかんすう ] hàm cài sẵn [built-in function] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là công thức lập... -
組み込む
[ くみこむ ] v5m ghép vào/ghép/lắp ghép/cho vào/cho ~を世界経済の枠組みに組み込む: ghép cái gì vào kết cấu khung của... -
組み方
[ くみかた ] v5m cách sắp xếp -
組合
Mục lục 1 [ くみあい ] 1.1 n 1.1.1 tổ hợp 1.1.2 tập đoàn 1.1.3 sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên... -
組合せ
Mục lục 1 [ くみあわせ ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp 2 Tin học 2.1 [ くみあわせ ] 2.1.1 phối... -
組合せ回路
Tin học [ くみあわせかいろ ] mạch phối hợp [combinational circuit] -
組合せ条件
Tin học [ くみあわせじょうけん ] điều kiện kết hợp [combined condition] -
組合定款
Kinh tế [ くみあいていかん ] điều lệ hội buôn [articles of partnership] -
組合わせ
[ くみあわせ ] n sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp/liên kết 職人組合わせ: sự liên kết những người lao... -
組合わせる
Mục lục 1 [ くみあわせる ] 1.1 n 1.1.1 chập vào 1.1.2 chập lại [ くみあわせる ] n chập vào chập lại -
組合員
Kinh tế [ くみあいいん ] hội viên (hội buôn) [partner]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.