Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経営個人および経営世帯の主

Kinh tế

[ けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ ]

chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経営理念

    Kinh tế [ けいえいりねん ] triết lý kinh doanh [Management Philosophy] Explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。
  • 経営破綻

    Kinh tế [ けいえいはたん ] thất bại kinh tế [business failure]
  • 経営資源

    Kinh tế [ けいえいしげん ] nguồn tài nguyên kinh doanh [Management Resources] Explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。
  • 経営権

    [ けいえいけん ] vs quyền kinh doanh
  • 経営情報システム

    Tin học [ けいえいじょうほうシステム ] hệ thông tin quản lý [Management Information System/MIS] Explanation :
  • 経営方針

    Kinh tế [ けいえいほうしん ] phương châm kinh doanh/chính sách kinh doanh [Management Policy] Explanation : 方針とは、もともと方位を示す磁石の針をいい、転じて、進んでいく方向、めざす方向という意味で使われる。したがって、経営方針とは、会社または団体がめざす基本的な方向を示したものといえる。管理者は経営方針を受けて、具体的な活動目標への翻訳を行わなければならない。///管理者が経営方針を翻訳する際のポイントは、(1)方針の真意をつかむ、(2)方針をキーワードに分けてみる、(3)方針の裏にある問題点を出してみる、である。
  • 経営所

    Kinh tế [ けいえいじょ ] nơi kinh doanh [place of business]
  • 経営書

    [ けいえいしょ ] vs nơi kinh doanh
  • 経る

    [ へる ] v1 kinh qua/trải qua ある過程を経る: Trải qua một quá trình さまざまな変遷を経る: Kinh qua nhiều thăng trầm 検査過程を経る:...
  • 経典

    [ けいてん ] adj-na kinh
  • 経典守護

    [ けいてんしゅご ] adj-na hộ pháp
  • 経典を唱える

    [ けいてんをとなえる ] adj-na cầu kinh
  • 経理

    Mục lục 1 [ けいり ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 công việc kế toán (sổ sách) [ けいり ] n kế toán その会社は不正経理が見つかったと発表した:...
  • 経由

    [ けいゆ ] n sự thông qua đường/việc nhờ đường/sự thông qua (thủ tục) シベリア経由でモスクワに行く: tới Matxcova...
  • 経過

    Mục lục 1 [ けいか ] 1.1 vs 1.1.1 luồng 1.1.2 kinh qua 1.2 n 1.2.1 quá trình/sự trải qua/sự kinh qua [ けいか ] vs luồng kinh qua...
  • 経過した

    [ けいかした ] n qua đi
  • 経過する

    [ けいかする ] n trôi qua
  • 経過運賃

    Mục lục 1 [ けいかうんちん ] 1.1 n 1.1.1 cước khoảng cách 2 Kinh tế 2.1 [ けいかうんちん ] 2.1.1 cước khoảng cách [distance...
  • 経過計時機構

    Tin học [ けいかとけいきこう ] thời gian đã trôi qua [elapsed timer]
  • 経過排水トン

    Kinh tế [ けいかはいすいとん ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement (tonnage)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top