Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経常利益

Kinh tế

[ けいじょうりえき ]

thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring income, recurring profit, etc. (this figure is seldom used by non-Japanese analysts)]
Explanation: 損益計算書上において、営業利益(営業損失)から営業外収益を加え、営業外費用を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、経常損失という。///株式会社の通常の事業活動において、直接的にそして間接的に関わる損益を計算したもの。通常の事業活動に関係しない損益を除外した損益のこと。///経常利益の成長率をあらわす指標として、増益率がある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経常勘定

    Kinh tế [ けいじょうかんじょう ] tài khoản vãng lai [current account]
  • 経年

    [ けいねん ] n Kinh niên
  • 経度

    [ けいど ] n kinh độ カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ: Canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度:...
  • 経営

    Mục lục 1 [ けいえい ] 1.1 n 1.1.1 kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえい ] 2.1.1 kinh doanh/buôn bán [business/commerce/deal/exploitation]...
  • 経営する

    [ けいえい ] vs kinh doanh 私は東京でギャラリーを営んで[経営して]いる。: tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo...
  • 経営形態を変更する

    Kinh tế [ けいえいけいたいをへんこうする ] Chuyển đổi loại hình kinh doanh
  • 経営分野

    Mục lục 1 [ けいえいぶんや ] 1.1 vs 1.1.1 lĩnh vực kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえいぶんや ] 2.1.1 lĩnh vực kinh doanh [line...
  • 経営品目

    Mục lục 1 [ けいえいひんもく ] 1.1 vs 1.1.1 mặt hàng kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ けいえいひんもく ] 2.1.1 mặt hàng kinh doanh...
  • 経営個人および経営世帯の主

    Kinh tế [ けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ ] chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh
  • 経営理念

    Kinh tế [ けいえいりねん ] triết lý kinh doanh [Management Philosophy] Explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。
  • 経営破綻

    Kinh tế [ けいえいはたん ] thất bại kinh tế [business failure]
  • 経営資源

    Kinh tế [ けいえいしげん ] nguồn tài nguyên kinh doanh [Management Resources] Explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。
  • 経営権

    [ けいえいけん ] vs quyền kinh doanh
  • 経営情報システム

    Tin học [ けいえいじょうほうシステム ] hệ thông tin quản lý [Management Information System/MIS] Explanation :
  • 経営方針

    Kinh tế [ けいえいほうしん ] phương châm kinh doanh/chính sách kinh doanh [Management Policy] Explanation : 方針とは、もともと方位を示す磁石の針をいい、転じて、進んでいく方向、めざす方向という意味で使われる。したがって、経営方針とは、会社または団体がめざす基本的な方向を示したものといえる。管理者は経営方針を受けて、具体的な活動目標への翻訳を行わなければならない。///管理者が経営方針を翻訳する際のポイントは、(1)方針の真意をつかむ、(2)方針をキーワードに分けてみる、(3)方針の裏にある問題点を出してみる、である。
  • 経営所

    Kinh tế [ けいえいじょ ] nơi kinh doanh [place of business]
  • 経営書

    [ けいえいしょ ] vs nơi kinh doanh
  • 経る

    [ へる ] v1 kinh qua/trải qua ある過程を経る: Trải qua một quá trình さまざまな変遷を経る: Kinh qua nhiều thăng trầm 検査過程を経る:...
  • 経典

    [ けいてん ] adj-na kinh
  • 経典守護

    [ けいてんしゅご ] adj-na hộ pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top