Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経路制御

Tin học

[ けいろせいぎょ ]

điều khiển định tuyến [routing control]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経路選択

    Tin học [ けいろせんたく ] chọn tuyến [routing]
  • 経歴

    Mục lục 1 [ けいれき ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ けいれき...
  • 経済

    Mục lục 1 [ けいざい ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざい ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy...
  • 経済の流れ

    [ けいざいのながれ ] n trào lưu kinh tế
  • 経済危機

    Kinh tế [ けいざいきき ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis]
  • 経済協力開発機構

    Kinh tế [ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation...
  • 経済同盟

    Mục lục 1 [ けいざいどうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいどうめい ] 2.1.1 đồng minh kinh...
  • 経済大学

    Mục lục 1 [ けいざいだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ けいざいだいがく ] n trường...
  • 経済契約の違約金

    Kinh tế [ けいざいけいやくのいやくきん ] Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế
  • 経済委員会

    [ けいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế 欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu 日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh...
  • 経済学

    [ けいざいがく ] n kinh tế học
  • 経済学者

    [ けいざいがくしゃ ] n nhà kinh tế học
  • 経済封鎖

    Mục lục 1 [ けいざいふうさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong tỏa kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふうさ ] 2.1.1 phong tỏa kinh tế [economic...
  • 経済不買

    Mục lục 1 [ けいざいふばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふばい ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic...
  • 経済交流

    [ けいざいこうりゅう ] n giao lưu kinh tế
  • 経済予測

    Mục lục 1 [ けいざいよそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 dự báo kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいよそく ] 2.1.1 dự báo kinh tế [economic...
  • 経済事情

    Kinh tế [ けいざいじじょう ] tình hình kinh tế [economic conditions]
  • 経済付加価値

    [ けいざいふかかち ] adj-na giá trị gia tăng về mặt kinh tế
  • 経済企画庁

    [ けいざいきかくちょう ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した:...
  • 経済体制

    Mục lục 1 [ けいざいたいせい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいたいせい ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top