Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経験

[ けいけん ]

n

kinh nghiệm
一生に一度の経験: kinh nghiệm một lần trong đời
この国では以前にもそれを体験(経験)した: đã từng trải nghiệm điều đó trước đây trên đất nước này
それまでの病気の経験 : trải qua căn bệnh đó cho đến nay
その部門での長年の経験 : kinh nghiệm lâu năm tại phòng ban đó
苦い経験: trải nghiệm đắng cay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経験効果

    Kinh tế [ けいけんこうか ] hiệu quả của kinh nghiệm/tác dụng của kinh nghiệm [Experience Effects] Explanation : 経験効果とは、一商品の累積生産量が2倍になるにつれて、トータルコストが一定の率で低下することをいう。ボストン・コンサルテイング・グループが発見したもの。経験効果(累積生産量)によってトータルコストが大きく左右されるとするならば、とるべき戦略は、競争企業より早く経験を累積する戦略を採用すべきであるということになる。つまり競争企業に対し、最大のマーケットシェアを獲得し(その市場で1位または2位になり)、コスト面で優位に立てということである。一般に経験効果の要因としてあげられているものは、作業方法が改善されること、新しい製造方法が開発されること、商品の設計改善がされることなどがあげられている。
  • 経験がない

    [ けいけんがない ] n non nớt
  • 経験がある

    [ けいけんがある ] n lịch lãm
  • 経験する

    [ けいけん ] vs có kinh nghiệm/trải nghiệm/thể nghiệm 私が経験した範囲ではこれが最良の方法である: theo kinh nghiệm...
  • 経験を学ぶ

    [ けいけんをまなぶ ] vs rút kinh nghiệm
  • 経験(的)調査

    Kinh tế [ けいけん(てき)ちょうさ ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)]
  • 経費

    Mục lục 1 [ けいひ ] 1.1 n 1.1.1 kinh phí/tiền chi tiêu/kinh phí/phí tổn/chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ けいひ ] 2.1.1 chi phí/kinh phí...
  • 経路

    Mục lục 1 [ けいろ ] 1.1 n 1.1.1 kênh (thị trường)/đường 1.1.2 đường đi 2 Kinh tế 2.1 [ けいろ ] 2.1.1 kênh phân phối [channel]...
  • 経路制御

    Tin học [ けいろせいぎょ ] điều khiển định tuyến [routing control]
  • 経路選択

    Tin học [ けいろせんたく ] chọn tuyến [routing]
  • 経歴

    Mục lục 1 [ けいれき ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ けいれき...
  • 経済

    Mục lục 1 [ けいざい ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざい ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy...
  • 経済の流れ

    [ けいざいのながれ ] n trào lưu kinh tế
  • 経済危機

    Kinh tế [ けいざいきき ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis]
  • 経済協力開発機構

    Kinh tế [ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation...
  • 経済同盟

    Mục lục 1 [ けいざいどうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいどうめい ] 2.1.1 đồng minh kinh...
  • 経済大学

    Mục lục 1 [ けいざいだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ けいざいだいがく ] n trường...
  • 経済契約の違約金

    Kinh tế [ けいざいけいやくのいやくきん ] Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế
  • 経済委員会

    [ けいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế 欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu 日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh...
  • 経済学

    [ けいざいがく ] n kinh tế học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top